MAXX BRIAL2

Quốc gia: Phần Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SÄKERHETSDATABLAD
enligt Förordning (EG) nr 1907/2006
MAXX BRIAL2
116221E
1 / 12
AVSNITT 1. NAMNET PÅ ÄMNET/ BLANDNINGEN OCH BOLAGET/ FÖRETAGET
1.1 PRODUKTBETECKNING
Produktnamn
:
MAXX Brial2
Produktkod
:
116221E
Användning av ämnet eller
blandningen
:
Ytrengöringsmedel
Ämnestyp
:
Blandning
ENDAST FÖR YRKESMÄSSIGT BRUK.
Information om utspädning
:
Ingen information om utspädning anges.
1.2 RELEVANTA IDENTIFIERADE ANVÄNDNINGAR AV ÄMNET ELLER BLANDNINGEN
OCH ANVÄNDNINGAR SOM
DET AVRÅDS FRÅN
Identifierade användningar
:
Allrengöringsmedel. Manuell användning
Rekommenderade
begränsningar av
användningen
:
Endast för yrkesmässigt och industriellt bruk.
1.3 NÄRMARE UPPLYSNINGAR OM DEN SOM TILLHANDAHÅLLER
SÄKERHETSDATABLAD
Företag
:
Oy Ecolab Ab
PL 123 (Palkka Tilanportti 1)
00241, Helsinki Finland 020 7561 400 (Finland)
fi-tilaukset@ecolab.com
1.4 TELEFONNUMMER FÖR NÖDSITUATIONER
Telefonnummer för
nödsituationer
:
+358753252898
+32-(0)3-575-5555 För hela Europa
Telefonnummer till
Giftinformationscentralen
:
09 471 977
Datum för
sammanställning/omarbetnin
g
:
09.11.2017
Version
:
4.0
AVSNITT 2. FARLIGA EGENSKAPER
2.1 KLASSIFICERING AV ÄMNET ELLER BLANDNINGEN
KLASSIFICERING (FÖRORDNING (EG) NR 1272/2008)
Ej något farligt ämne eller blandning.
Klassificeringen av denna produkt är baserad på toxikologisk
värdering.
SÄKERHETSDATABLAD
enligt Förordning (EG) nr 1907/2006
MAXX BRIAL2
116221E
2 / 12
2.2 MÄRKNINGSUPPGIFTER
MÄRKNING (FÖRORDNING (EG) NR 1272/2008)
Ej något farligt ämne eller blandning.
TILLÄGGSMÄRKNING:
Särskild märkning av vissa
blandningar
:
Säkerhetsdatablad finns att rekvirera.
2.3 ANDRA FAROR
Ingen känd.
AVSNITT 3. SAMMANSÄTTNING/ INFORMATION OM BESTÅNDSDELAR
3.2 BLANDNINGAR
FARLIGA KOMPONENTER
Kemiskt namn
CAS-nr.
EG-nr.
REACH Nr.
KlassificeringFÖRORDNING (EG) nr
1272/2008
Koncentration
[%]
Fettsyraalkylsulfosuccinat
577-11-7
209-406-4
Irriterande på huden Kategori 2; H315
Allvarlig ögonskada Kategori 1; H318
>= 1 - < 2.5
Ämnen med ett gränsvärd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu