Martinez 10 Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri)

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP

INN (Tên quốc tế):

Monetlukast (as Montelukast sodium)

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

M/s Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô 27,64 mg, lactose 74,10 mg, tinh bột natri glycolat (type A) 9,5 mg, hydroxypropylcellulose 1,2 mg, polyethylen glycol 6000 1,5 mg, lactose khan 15 mg, magnesium stearat 1,4 mg, hypromellose (E15) 3,5 mg, talc tinh khiết 1 mg, titan dioxyd 1 mg, màu vàng sunset FCF 0,5 mg

Tờ rơi thông tin

                                BỘ Y
TẾ
CUC
QUAN
LÝ
ĐÃ
PHÊ
DU
Lần
dau.
4.09,
UGc
|R«
Thuốc
bán
theo
đơn
MARTINEZ
10
Montelukast
10
mg
MARTINEZ
10
Hộp
1
vỉ
x 10
viên
COMPOSITION
Thành
phẩm:
Mỗi
viên
nén
ban
phim
chứa:
:
Montelukast
natri
orong
du
telakast
10
Each
film
coated
tablct
contains
:
`
¬..—
mg
Montelukast
Sodium
USP
Chỉ
định,
Liên
dùng
và
cách
đàng,
Chống
ch
định,
eq.
to
Montelukast
10
mg
Thận
trọng,
Tương
tác
thuốc,
Tác
dụng
không
mong
=
muôn:
xem
tờ
hướng
dân sử
dụng
thuốc.
DOSAGE;
As
prescribed
by
the
Physician.
=
ảm:
.
3
20A,
3
Ễ
=
.-.-.
nde
god:
đi
đơH
3C
th
nh
ng
viág
lo
protected
from
light
&
moisture.
DNNK:
ˆ
-
ad
Keep
all
medicines
out
of
reach
of
children.
PP.
x
¬
Read
carefully
the
package
insert
before
usc.
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
cm.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
E
moe
For
ADMINISTRATION
&
CONTRAINDICATION:
khi
dùng.
Các
thông
tin
khác đê
nghị
xem
trong
tờ
E
=
sec
pakage
insert.
hướng
đấn
sử
đụng
kèm
theo.
Manufactured
by:
M/s
Akums
Drugs
&
Pharmaceuticals
Lid.
Sảm
xuất
bởi:
M/s
Akums
Drugs
&
Pharmaceuticals
Ltd.
LO
a
19-21,
Sector-6A,
LLE.,
SIDCUL,
Ranipur,
Haridwar-249403
19-21,
Sector-
6A,
1..E,
SIDCUL,Ranipur,
LO
et
Haridwar-249403,
An
Độ.
ả
Mfg.
Lic.
No.:
10/UA/2004
Reg NaSĐK:
i
Lat
No/Sa
la:
7
Mig.
Dete/NSX:
Unvarnish
area
Expery
Datc/HD:
wy
MARTINEZ
10
No
varnish/No
laminated
area
For
2D
bar
code
106
mm
Size
:
50x22
mm
Carton
specification
(A)
Size
=
(LxWxH)
(B)
COLOURS
=
[Pantone
123
c
Pantone
485
C
9
Pantone
Process
Black
C
Carton
should
be
both
side
open
Size
:
106
x
55
x
15mm
Reason
of
artwork
:
New/Export
(For
Registration)
Code
No.:
20063156
Country
:
General
Distributor/
Marketed
by
:
address
Through
Sticker
vẦ⁄
28
mm
Ayn
STORAGE
:
Store
belaw
30°C,
protected
from
light
&
moisture.
POOT/YN/OL
=
“ON
“917
“Byw
‘agn
alojaq
Jiasul
aBeysed
ayy
A)/Njese>
peay
OL
ZANILYVIA
E
R
E
E
E
E
©
75mm
23
mm
w
23mm
75mm
(©
—¬
|
N
EZ
Read
carefully
the
package
insert
before
u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này