MARKETGUARD 70 (EU)

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
MARKETGUARD 70
115453E
1 / 15
SKYRIUS 1. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas
:
MARKETGUARD 70
Produkto kodas
:
115453E
Cheminės medžiagos/mišinio
paskirtis
:
Indų ploviklis, skirtas plauti rankomis
Medžiagos tipas
:
Mišinys
TIK PROFESIONALIEMS NAUDOTOJAMS.
Informacija apie produkto
skiedimą.
:
0.1 % - 0.15 %
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Nustatyti naudojimo būdai
:
Indų plovimo priemonė. Naudoti rankiniu būdu
Rekomenduojami naudojimo
apribojimai
:
Skirti tik pramoniniam ir profesionaliam naudojimui.
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Įmonė
:
KAY BVBA
Havenlaan 4, Ravenshout Bed. 4 210
B-3980 Tessenderlo, Belgija +32 13 67 06 90 (Belgija)
BEKAYcustomerservice@ecolab.com
1.4 PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
Pagalbos telefono numeris
:
+32 13 67 06 90 (Belgija)
Apsinuodijimų kontrolės ir
informacijos biuro telefono
numeris
:
(8)5 236-2052, (8)6 875-3378
Sudarymo / koregavimo data
:
14.10.2016
Versija
:
1.0
SKYRIUS 2. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
KLASIFIKACIJA (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
PRODUCT AS SOLD
Nepavojinga cheminė medžiaga ar mišinys.
PRODUCT AS SOLD
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
MARKETGUARD 70
115453E
2 / 15
Nepavojinga cheminė medžiaga ar mišinys.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
ŽENKLINIMAS (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
PRODUCT AS SOLD
Nepavojinga cheminė medžiaga ar mišinys.
PRODUCT AS SOLD
Nepavojinga cheminė medžiaga ar mišinys.
PAPILDOMAS ŽENKLINIMAS:
PRODUCT AS SOLD
Tam tikrų mišinių specialus
ženklinimas
:
Saugos duomenų lapą galima gauti paprašius.
2.3 KITI PAVOJAI
PRODUCT AS SOLD
Nežinomas.
SKYRIUS 3. SUDĖTIS ARBA INFORMACIJA APIE SUDEDAMĄSIAS DALIS
3.2 MIŠINIAI
PRODUCT AS SOLD
PAVOJINGI KOMPONENTAI
Cheminis pavadinimas
CAS Nr.
EB Nr.
REACH Nr.
KlasifikacijaREGLAMENTAS (EB) Nr.
1272/
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này