MANOSAN FOAM

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr.
1907/2006
MANOSAN FOAM
114350E
1 / 13
PUNKT 1. IDENTIFIKATION AF STOFFET/ BLANDINGEN OG AF SELSKABET/
VIRKSOMHEDEN
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn
:
MANOSAN FOAM
Produkt kode
:
114350E
Anvendelse af stoffet/det
kemiske produkt
:
Hand Sanitizer
Stoftype
:
Blanding
KUN TIL ERHVERSMÆSSIG BRUG.
Information om fortyndning
:
Produktet sælges klar til anvendelse.
1.2 RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER
FRARÅDES
Identificerede anvendelser
:
Huddesinfektionsmiddel
Anbefalede begrænsninger i
brugen
:
Forbeholdt industriel og erhvervsmæssig brug.
1.3 NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
Firma
:
KAY BVBA
Havenlaan 4, Ravenshout Bed. 4 210
B-3980 Tessenderlo, Belgien
+32 13 67 06 91 (Belgien)
BE_KAY_CS@ecolab.com
1.4 NØDTELEFON
Nødtelefon
:
+32 13 67 06 91 (Belgien)
Giftinformationen tlf. nr.
:
82 12 12 12
Udstedelse-/revisionsdato
:
16.04.2015
Udgave
:
1.3
PUNKT 2. FAREIDENTIFIKATION
2.1 KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
KLASSIFICERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Øjenirritation, Kategori 2
H319
Akut toksicitet for vandmiljøet, Kategori 1
H400
Kronisk toksicitet for vandmiljøet., Kategori 1
H410
KLASSIFICERING (67/548/EØF, 1999/45/EF)
Xi; LOKALIRRITERENDE
R36
N; MILJØFARLIGT
R50/53
Klassificeringen af dette produkt er baseret på en
toksikologisk vurdering.
SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr. 1907/2006
MANOSAN FOAM
114350E
2 / 13
Se afsnit 16 for fuld ordlyd af R-sætninger nævnt i dette afsnit.
For den fuldstændige tekst af faresætningerne nævnt i dette punkt,
se punkt 16.
2.2 MÆRKNINGSELEMENTER
ETIKETTERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Farepiktogrammer
:
Signalord
:
Advarsel
Faresætninger
:
H319
Forårsager alvorlig øjenirritation.
H410
Meget giftig med langvarige virkninger for
vandlevende organismer.
Sikkerhedssætninger
:
FOREBYGGELSE:
P273
Undgå udledning til miljøet.
2.3 ANDRE FARER
Ingen kendte.
PUNKT 3. SAMMENSÆTNING AF/ OPLYSNING
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu