Mabin Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Trimebutine maleate

Sẵn có từ:

Pharmaunity Co., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Trimebutine maleate

Liều dùng:

100mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Binex Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Com Starch, Sodium starch glycolate, Lactose, Magnesium Stearate, Microcrystalline cellulose, Povidone.

Tờ rơi thông tin

                                _
AIG
B
1.
Label
on
the
smallest
packing
unit
:
BO
Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUY
eT
lalla
MN
Spasmolysis
&
Irritable
bowel
syndrome
Lain
dus.
OMA
Rul
Baden
in
Al
Bi
ïì
Tab.
(Trimebutine
maleate
100mg)
10Vỉ
X
10Viên
nén
(100
Viên nén)
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc:
X
BINEX
CO,,L
480-2
Jangrim-dong
sr,
ĐỂ
XATÂM
TAY
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HUỚNG
DẪN SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
[Thành
Phẩn]Mối
viên
nén
chứa,
Trimebutine
maleate
---------------------------
100mg
[Mô
Tả]
Viên
nén
hình
tròn,
màu
trắng.
[Liều
lượng
và
Cách
dùng]
[Chỉ
Định,
Liểu
lượng
và
Cách
dù
Tác
dụng
phụ]
Ề
Xin
đọc
tờ
hướng
dấn
sử
dụng.
%
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
Tiêu
chuẩn
ni
[Bảo
Quản]
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín,
ở
nhiệt
độ
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tở
hướn
kèm
theo.
BÀ
RX
PRESCRIPTION
DRUG
3Ñ §pasmolysis
&
Irritable
bowel
syndrome
©
©
IIIRBII..
ee
(Trimebutine
maleate
100mg)
10Blis.
X
10Tabs.
Sateen
(100
Tablets)
.
ty
BIBS
x.INEX
Co,
LID.
480-2
Jangrim-dong,
Saha
KEEP
OUT OF REACH
OF
CHILDREN.
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE.
[Composition]
Each
tablet
contains,
Trimebutine
maleate
---------------------------
100mg
[Description]
White
colored
round
tablets.
[Indications,
Dosage
and
Admini
Contra-indication,
Side
effects]
Please
see
the
insert
paper.
£
[Quality
specification]
Manufacturer’
[Storage]
:
Store
in
a
tight
containers
at
room
tempere
For
more
information
see
the
insert
pa
IN
Spasmolysis
&
Irritable
bowel
syndrome
2.
Intermediate
label
:
MABIN
Tab.
MABIN
«.
Tab
MABIN
ta.
MABIN
Tab.
Trimebutine
maleate
—~
100mg
Trimebutine
maleate
—
Bing
Trimebutine
maleate
—~
100mg
Trimebutine
maleate
—~
‘img
Visa
No
(SDK)
Visa
Na.(SBK)
Visa
No.(SĐÐK)
Visa
No.(SĐK)
Lot
No.(Số
ló
SX)
Lot
No.(S6
16
SX)
Lot
No
(Số
lô
SX)
-
Lot
No.
(Số
ló
SX)
:
Mig
Date(NSX)
Mig
Date(NSXx)
Mig
Date(NSX}
Mig
Date(NSX)
Exp
Date(HD)
Exp
Date(HD)
Exp.
Date(HD)
Exp
Date(HD}
=
⁄#ÌRGscanei
Co,
Lid
Korea
cBinéx
BINEX

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu