MabCampath

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

alemtuzumabas

Sẵn có từ:

Genzyme Europe B.V.

Mã ATC:

L01XC04

INN (Tên quốc tế):

alemtuzumab

Nhóm trị liệu:

Antinavikiniai vaistai

Khu trị liệu:

Leukemija, limfocitinė, lėtinė, B-ląstelė

Chỉ dẫn điều trị:

MabCampath skiriamas pacientams, sergantiems B-ląstelių lėtine limfocitine leukemija (BCLL), kuriems netinka kombinuotos fludarabino chemoterapijos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2001-07-06

Tờ rơi thông tin

                                40
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS
PAKUOTĖS
DĖŽUTĖ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
MabCampath 10 mg/ml koncentratas infuziniam tirpalui
Alemtuzumabas
2.
VEIKLIOJI MEDŽIAGA IR JOS KIEKIS
Viename ml yra 10 mg alemtuzumabo
Kiekvienoje ampulėje yra 30 mg alemtuzumabo
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Pagalbinės medžiagos:
Dinatrio edetatas, polisorbatas 80, kalio chloridas,
kalio-divandenilio fosfatas, natrio chloridas,
dinatrio fosfatas, injekcinis vanduo.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Koncentratas infuziniam tirpalui
3 ampulės po 3 ml
30 mg/3 ml
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS
Vartoti į veną
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASIEKIAMOJE IR NEPASTEBIMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepasiekiamoje ir nepastebimoje vietoje
7.
KITAS SPECIALUS ĮSPĖJIMAS (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
Tinka iki
Apie praskiesto preparato tinkamumo laiką skaityti pakuotės
lapelyje.
Vaistinis preparatas neberegistruotas
41
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
Laikyti šaldytuve (2
º
C

8

C).
Negalima užšaldyti
Laikyti gamintojo dėžutėje, kad preparatas būtų apsaugotas nuo
šviesos.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ
TVARKYMO (JEI REIKIA)
Vaistu suteptos medžiagos ir vaisto atliekos turi būti deginamos.
11.
RINKODAROS TEISĖS TURĖTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Rinkodaros teisės turėtojas:
Genzyme Europe BV, Gooimeer 10, 1411 DD Naarden, Olandija
12.
RINKODAROS PAŽYMĖJIMO NUMERIS
EU/1/01/193/001
13.
SERIJOS NUMERIS
Serija
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
Receptinis vaistinis preparatas
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
Priimtas paaiškinimas nenurodyti informacijos Brailio raštu
Vaistinis preparatas neberegistruotas
42
MINIMALI INFORMACIJA ANT MAŽŲ VIDINIŲ
PAKUOČIŲ
AMPULĖ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS IR VARTOJIMO BŪDAS (-AI)
MabCampath 10 mg/ml koncentratas infuziniam tirpalui
Alemtuzumabas
Leisti į veną
2.
VARTOJIMO METODAS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
Vaistinis preparatas neberegistruotas
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
MabCampath 10 mg/ml koncentratas infuziniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename ml yra 10 mg alemtuzumabo.
Kiekvienoje ampulėje yra 30 mg alemtuzumabo
Alemtuzumabas – genetinės inžinerijos būdu pagaminti
žmogaus-žiurkės hibridiniai IgG1 kapa klasės
monokloniniai antikūnai, specifiški 21-28 kD limfocitų paviršiaus
glikoproteinui (CD52). Antikūnus
gamina suspensinė žinduolių (kiniškojo žiurkėno kiaušidžių)
ląstelių kultūra, auginama maitinamojoje
terpėje.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Koncentratas infuziniam tirpalui.
Bespalvis arba švelniai gelsvas koncentratas.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
MabCampath skiriamas lėtinės B ląstelių limfocitinės leukemijos
(B-LLL) gydymui pacientams,
kuriems negalima taikyti kombinuotos fludarabino chemoterapijos.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
MabCampath turi būti gydoma prižiūrint gydytojui, turinčiam
vėžio gydymo patirties.
Dozavimas
Pirmąją gydymo savaitę MabCampath turėtų būti skiriamas
didėjančiomis dozėmis: pirmąją dieną
suleidžiama 3 mg, antrąją - 10 mg, trečiąją - 30 mg, jei
kiekvieną dozę ligonis gerai toleruoja. Vėliau
rekomenduojamoji paros dozė yra 30 mg, skiriama tris kartus per
savaitę kas antrą dieną (ne ilgiau
kaip 12 savaičių).
Daugumai ligonių dozė iki 30 mg gali būti padidinta per 3-7 dienas.
Tačiau jei vidutinio sunkumo ar
sunkios ūminės nepageidaujamos reakcijos, pvz., hipotenzija,
šaltkrėtis, karščiavimas, pasunkėjęs
kvėpavimas, peršalimas, bėrimas arba bronchų spazmas (kai kurios
iš jų gali būti dėl citokinų
išsiskyrimo) atsiranda po 3 mg ar 10 mg dozės, paskutines dozes
reikia kasdien kartoti, kol ligonis jas
gerai toleruos ir tada toliau bandyti didinti dozę (žr. 4.4
skyrių).
Gy
dymo trukmės mediana buvo 11,7 savaičių pacientams, vaistą
gavusiems pirmą
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu