M75 (906035)

Quốc gia: Romania

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                M75
FIŞA CU DATE DE SECURITATE
NUME PRODUS
M75
CONFORM REGULAMENTULUI (CE) NR. 1907/2006 (REACH), ANEXA II (453/2010)
- EUROPA
:
1.1 ELEMENT DE IDENTIFICARE A PRODUSULUI
1.3 DETALII PRIVIND FURNIZORUL FIȘEI CU DATE DE SECURITATE
1.2 UTILIZĂRI RELEVANTE IDENTIFICATE ALE SUBSTANȚEI SAU AMESTECULUI
ȘI UTILIZĂRI CONTRAINDICATE
UTILIZĂRI IDENTIFICATE
SECȚIUNEA 1: IDENTIFICAREA SUBSTANȚEI/AMESTECULUI ȘI A
SOCIETĂȚII/ÎNTREPRINDERII
COD PRODUS
:
UTILIZARE CONTRAINDICATĂ
1.4 NUMĂR DE TELEFON CARE POATE FI APELAT ÎN CAZ DE URGENȚĂ
BIROUL PENTRU REGULAMENTUL SANITAR INTERNAŢIONAL ŞI INFORMARE
TOXICOLOGICĂ
Detergent pentru textile. Proces automat
Detergent pentru textile. Proces semi-automat
Nu se cunosc.
Ecolab SRL
Centrul de afaceri „IDEO”
Sos. Păcurari nr. 138, et. 2,
RO-700545, Iaşi
Romania
Tel.: +40 232 222 210
Fax: +40 232 222 250
products.ro@ecolab.com
:
PRODUCĂTOR/ DISTRIBUITOR/
IMPORTATOR
113748E
UTILIZAREA PRODUSULUI
:
Detergent pentru textile
PRODUS DESTINAT NUMAI UTILIZATORILOR PROFESIONALI.
PRODUCĂTOR/ DISTRIBUITOR/ IMPORTATOR
:
NUMĂR DE TELEFON
+40 21 3183606
:
NUMĂR DE TELEFON
+40 723 119909 (Program: Luni-Vineri, între orele: 9:00 - 17:00)
VERSIUNE
: 2
CLASIFICARE
Xi; R36
Clasificarea acestui produs se bazează pe rezultatele evaluării
toxicologice.
:
:
PERICOLE PENTRU SĂNĂTATEA
OAMENILOR
Iritant pentru ochi.
Consultaţi secţiunea 11 pentru informaţii detaliate despre efectele
asupra sănătăţii şi simptome
CLASIFICAREA CONFORM REGULAMENTULUI (CE) 1272/2008 [CLP/GHS]
SECȚIUNEA 2: IDENTIFICAREA PERICOLELOR
2.1 CLASIFICAREA SUBSTANȚEI SAU A AMESTECULUI
DEFINIREA PRODUSULUI
:
Amestec
Consultaţi secţiunea 16 pentru textul complet al frazelor R şi H
enumerate mai sus.
CLASIFICARE CONFORM DIRECTIVEI 1999/45/CE [DPD]
Acest produs este clasificat ca fiind periculos conform Directivei
1999/45/CE şi amendamentelor sale.
2.2 ELEMENTE PENTRU ETICHETĂ
Skin Irrit. 2, H315
Eye Irrit. 2, H319
DATA EMITERII/DATA REVIZUIRII
:
_1/13_
15 Ianuarie 2014
_M75_
SECȚIUNEA 2: IDENTIFICAR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu