Lymphoseek

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tilmanocept

Sẵn có từ:

Navidea Biopharmaceuticals Europe Ltd.

Mã ATC:

V09IA09

INN (Tên quốc tế):

tilmanocept

Nhóm trị liệu:

Tumor de detecção, Diagnóstico radiofármacos

Khu trị liệu:

Imagem de radionuclídeos

Chỉ dẫn điều trị:

Este medicamento é apenas para uso diagnóstico. Radioisótopos Lymphoseek é indicado para tratamento de imagens e detecção intra-operatória de sentinela linfonodos de drenagem de um tumor primário em pacientes adultos com câncer de mama, melanoma, ou localizada carcinoma de células escamosas da cavidade oral. Externo de imagem e avaliação intra-operatória pode ser realizado utilizando um dispositivo de detecção de raios gama.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2014-11-19

Tờ rơi thông tin

                                26
B. FOLHETO INFORMATIVO
27
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O DOENTE
LYMPHOSEEK 50 MICROGRAMAS KIT PARA PREPARAÇÃO RADIOFARMACÊUTICA
tilmanocept
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A RECEBER ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
•
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
•
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico de medicina nuclear
que irá supervisionar o
procedimento.
•
Se tiver quaisquer efeitos secundários, incluindo possíveis efeitos
secundários não indicados neste
folheto, fale com o seu médico de medicina nuclear. Ver secção 4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO
1. O que é Lymphoseek e para que é utilizado
2. O que precisa de saber antes de Lymphoseek ser utilizado
3. Como utilizar Lymphoseek
4. Efeitos secundários possíveis
5. Como conservar Lymphoseek
6. Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É LYMPHOSEEK E PARA QUE É UTILIZADO
Este medicamento é apenas para uso em diagnóstico em adultos. Isso
significa que é utilizado no cancro da
mama, melanoma ou cancros da cavidade oral para ajudar a saber mais
sobre a sua doença. Não é um
tratamento para a sua doença.
Antes de ser utilizado, o pó no frasco para injetáveis, que contém
o tilmanocept, é misturado com um
medicamento radioativo chamado pertecnetato de sódio (contendo
99m
Tc), para produzir uma substância
chamada tecnécio (
99m
Tc) tilmanocept.
Considerando que contém uma pequena quantidade de radioatividade, o
tecnécio (
99m
Tc) tilmanocept pode
tornar visíveis para os médicos partes de algumas áreas do corpo
durante os exames, para os ajudar a ver se o
cancro alastrou para locais conhecidos como ’gânglios
linfáticos’, localizados perto dos tumores. Os gânglios
linfáticos mais próximos do tumor são chamados gânglios
linfáticos «sentinela». É para estes gânglios
linfáticos que as células cancerígenas têm mais probabilidade de
alastrarem. Quando Lymphoseek encontra
os gânglios linfáticos sentinela, est
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Lymphoseek 50 microgramas kit para preparação radiofarmacêutica
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada frasco para injetáveis contém 50 microgramas de tilmanocept.
O radionuclídeo não faz parte do kit.
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Kit para preparação radiofarmacêutica.
O frasco para injetáveis contém um pó liofilizado estéril,
apirogénico, de cor branca a esbranquiçada.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1.
INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
Este medicamento é apenas para uso em diagnóstico.
O Lymphoseek radiomarcado é indicado para a realização de exames
imagiológicos e a deteção
intraoperatória de gânglios linfáticos sentinela que drenam um
tumor primário em doentes adultos com
cancro da mama, melanoma ou carcinoma de células escamosas localizado
da cavidade oral.
Podem ser realizados exames imagiológicos externos e avaliação
intraoperatória utilizando um dispositivo de
deteção gama.
4.2.
POSOLOGIA E MODO DE ADMINISTRAÇÃO
A utilização deste medicamento é reservada ao ambiente hospitalar.
O medicamento só deve ser administrado por profissionais de saúde
formados e com conhecimentos técnicos
na realização e interpretação de procedimentos de mapeamento de
gânglios linfáticos sentinela.
Posologia
A dose recomendada é de 50 microgramas de tilmanocept radiomarcado
com tecnécio 99mTc a 18,5 MBq
para cirurgia no próprio dia ou 74 MBq para cirurgia no dia seguinte.
A dose de 50 microgramas não deve
ser ajustada para diferentes pesos corporais. O volume total da
injeção não deve exceder 50 microgramas de
tilmanocept, com uma radioatividade total máxima de 74 MBq por dose.
O tempo mínimo recomendado para a obtenção de imagens é de 15
minutos após a injeção. O mapeamento
linfático intraoperatório pode iniciar-se logo aos 15 minutos após
a injeção.
Os doentes agendados para cirurgia no dia da injeção receberão 18,5
MBq de medicamento radio
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-01-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu