Lucentis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ranibizumab

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

S01LA04

INN (Tên quốc tế):

ranibizumab

Nhóm trị liệu:

Okulistyka

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetes Complications; Myopia, Degenerative; Choroidal Neovascularization

Chỉ dẫn điều trị:

Lucentis jest wskazany u dorosłych w leczeniu wysiękowej postaci (na mokro) związane z wiekiem zwyrodnienie plamki żółtej (AMD)leczenie wzroku w wyniku хориоидальной neowaskularyzacji (ХНВ)leczeniu zaburzeń widzenia spowodowanych cukrzycowego obrzęku plamki (ДМО)leczenia zaburzeń widzenia na skutek obrzęku plamki wtórnego zgryzu siatkówkowych żył (oddział lub centralny РВО РВО).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 43

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2007-01-22

Tờ rơi thông tin

                                79
B. ULOTKA DLA PACJENTA
80
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA DOROSŁEGO PACJENTA
LUCENTIS 10 MG/ML ROZTWÓR DO WSTRZYKIWAŃ
ranibizumab
DOROŚLI
Informacja dotycząca wcześniaków, patrz odwrotna strona tej ulotki.
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie możliwe objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi. Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Lucentis i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Lucentis
3.
Jak stosować lek Lucentis
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Lucentis
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK LUCENTIS I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
CO TO JEST LEK LUCENTIS
Lek Lucentis jest roztworem wstrzykiwanym do oka. Lek Lucentis należy
do grupy leków zwanych
lekami przeciwneowaskularyzacyjnymi. Zawiera substancję czynną
zwaną ranibizumabem.
W JAKIM CELU STOSUJE SIĘ LEK LUCENTIS
Lek Lucentis jest stosowany u dorosłych w leczeniu kilku chorób
powodujących zaburzenia widzenia.
Choroby te są wynikiem uszkodzenia siatkówki (światłoczułej
warstwy znajdującej się w tylnej części
oka) spowodowanego przez:
-
rozrost nieszczelnych, nieprawidłowych naczyń krwionośnych.
Występuje on w takich
chorobach jak zwyrodnienie plamki związane z wiekiem (AMD, ang.
_age-related macular _
_degeneration_
) i retinopatia cukrzycowa proliferacyjna (PDR, ang.
_proliferative diabetic _
_retinopathy_
, choroba spowodowana przez cukrzycę). Może także występować w
przebiegu
neowaskularyzacji naczyniówkowej (CNV, ang.
_choroidal neovascularisation_
), spowodowanej
patologiczną krótkowzrocznością (PM, ang.
_pathologic myopia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Lucentis 10 mg/ml roztwór do wstrzykiwań
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Jeden ml zawiera 10 mg ranibizumabu*. Każda fiolka zawiera 2,3 mg
ranibizumabu w 0,23 ml
roztworu. Taka ilość zapewnia podanie pojedynczej dawki 0,05 ml
zawierającej 0,5 mg ranibizumabu
u dorosłych pacjentów oraz pojedynczej dawki 0,02 ml zawierającej
0,2 mg ranibizumabu u
wcześniaków.
*Ranibizumab jest fragmentem humanizowanego przeciwciała
monoklonalnego wytwarzanego w
komórkach
_Escherichia coli_
za pomocą technologii rekombinacji DNA.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Roztwór do wstrzykiwań
Przejrzysty, bezbarwny do barwy bladobrązowo-żółtej roztwór
wodny.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Produkt leczniczy Lucentis jest wskazany do stosowania u dorosłych w:
•
leczeniu neowaskularnej (wysiękowej) postaci zwyrodnienia plamki
związanego z wiekiem
(AMD, ang.
_age-related macular degeneration_
);
•
leczeniu zaburzeń widzenia spowodowanych cukrzycowym obrzękiem
plamki (DME, ang.
_diabetic macular oedema_
);
•
leczeniu retinopatii cukrzycowej proliferacyjnej (PDR, ang.
_proliferative diabetic retinopathy_
);
•
leczeniu zaburzeń widzenia spowodowanych obrzękiem plamki wtórnym
do niedrożności
naczyń żylnych siatkówki (RVO, ang.
_retinal vein occlusion_
) tj. zakrzepie żyły środkowej
siatkówki (CRVO, ang.
_central RVO_
) lub jej gałęzi (BRVO, ang.
_branch RVO_
);
•
leczeniu zaburzeń widzenia spowodowanych neowaskularyzacją
naczyniówkową (CNV, ang.
_choroidal neovascularisation_
).
Produkt leczniczy Lucentis jest wskazany do stosowania u wcześniaków
w:
•
leczeniu retinopatii wcześniaków (ang.
_retinopathy of prematurity_
, ROP) w strefie I
(stadium 1+, 2+, 3 lub 3+), w strefie II (stadium 3+) lub agresywnej
tylnej postaci ROP (ang.
_aggressive posterior_
ROP, AP-ROP).
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Produkt Lucentis musi być podawan
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu