Locobile-400 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Celecoxib

Sẵn có từ:

Công ty TNHH MTV DP Việt Tin

INN (Tên quốc tế):

Celecoxib

Liều dùng:

400 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

M/s Windlas Biotech Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose , Microcrystalline Cellulose, Colloidal Anhydrous Silica, Povidone (K-30), Purified Water, Croscarmellose Sodium, Colloidal Anhydrous Silica, Sodium Lauryl Sulphate, Magnesium Stearate, Vỏ nang EHG Capsule cỡ '00' nắp màu xanh biển / thân màu hồng

Tờ rơi thông tin

                                ©@k-3
]l8O©©)
]
|
96
mm
Composition
Thanh
phan,
Each
hard
gelatin
capsule
contains
Mỗi
viên
nang
cứng
chữa
Celecoxib
USP
400mg
Celeeoxb
USP
400mg
-
Excipients
®
Tả
dược
vữa
đủ
|
l@)
Approved
colours
used
in
the
capsule
shell
Tá
được
màu
được
phê
duyệt
đùng
cho
vỏ
nang.
von
Indication,
Contraindication,
Dosage
&
Chi
định,
chống
chỉ
định,
liễu
dùng
&
cách
dùng.
O
@
Administration
and
other
information
và
các
thông
tin
khác:
=
Refer
to
the
package
insert
for
details
đo
xem
ong)
hướng
dẫn
sở
ding
(5)
Nir
Specification:
In-house
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất
lan
i
Storage:
store
below
30°C.
Protect
from
light
Bao
quân:
bảo
quản
dưới
30'C.
Tránh
ánh
sáng.
()
Ww
E__Keep
out
ofthe
reach
of
children.
6
xa
tằm
tay
trẻ
em.
EE
|_
Rest
careuty
nsec
before
ve.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khí
dừng.
WD
=
1a
|
Mig.
Lic.
No!
GPSX
số:
.
34/UA/2013
Ngày
hắt
hạn
là
ngày
cudi
cùng
của
thắng
hắt
hạn
=
3
al
1)
rap
taro
-
Celecoxib
Capsule
400
mg
ne
Importer/DNNK:
h
@
Manufactured
in
india
by/
Sản
xuất
tại
Án
Độ
bởi.
Batch
No./S6
Id
SX:
¬
U
%
ofe
Wis
WINDLAS
BIOTECH
PRIVATE
LIMITED,
Mig,
Date/NSX:
mmyyyy
@
@
Plant
-
2,
Khi
141
to
1
14
Mohabewala
Indust
Area,
Dehradun
Exp.
Date!
HD:
mmiyyyy
(@)
|
WINDLAS
-248110,
Uttarakhand
E
E
|
==
So
feos
«
LOCOBILE-
mas
|
“iu
b
By
Q
s
=
5
&
2s
2:
a
y>\
Q
Fle
si
He
oO
Carton:
60%
Real
size
\
©
=
Em
.
=
ma
Slc
|
ES
|
ie,
ị
S4
|
EU
ES
-
nọ
Ss
=
86
(0//cb
(&138)
tzELÿ
LOCOBILE-400
Celecoxib
Capsule
400
mg
=
Mfg.
Lic.
No.
34/UA/2013
Reg.
No.
:
Manufactured
in
India
by:
“2
@,@
%
@_@
M/s
WINDLAS
BIOTECH
PRIVATE
LIMITED,
Plant-2,
©
Khasra
No.
141
to
143
&
145,
Mohabewala
^“®%
WINDLAS
Industrial
Area,
Dehradun-248110
(U.K.)
LOCOBILE-400
Cala
nanstih
Cawnnsslna
ANN
ws
MỘT
THÀNH
VI.
DƯỢC
PHẨM
VIET
TIN
Blister:
100%
Real
size
>
Š
x
“TP
HOSS
s
MFG.mm.yyyy
EXP.mm.yyyy
B.No.
HUONG
DAN
SU’
DUNG
THUOC
CHO
NGƯỜI
BỆNH
LOCOBILE
-400
(Vién
nang
celecoxi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này