Lifmior

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

etanercept

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L04AB01

INN (Tên quốc tế):

etanercept

Nhóm trị liệu:

Immunosoppressanti

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Spondylitis, Ankylosing; Psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Artrite rewmatojde;idjopatika Ġuvenili arthritisPsoriatic artrite;Assjali aksjali;psorjasi tal-Plakka;psorjasi Pedjatrika tal-plakka.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2017-02-13

Tờ rơi thông tin

                                144
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
145
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
LIFMIOR 25 MG TRAB U SOLVENT GĦAL SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
Etanercept
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Inti tista’ tgħin billi tirrapporta
kwalunkwe effett sekondarju li jista’ jkollok. Ara t-tmiem ta’
sezzjoni 4 biex tara kif għandek
tirrapporta effetti sekondarji.
AQRA SEW (IŻ-ŻEWĠ NAĦAT) DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU
DIN IL-MEDIĊINA PERESS LI FIH
INFORMAZZJONI IMPORTANTI GĦALIK.

Żomm dan il-fuljett. Jista jkollok bżonn terġa’ taqrah.

It-tabib tiegħek ser jagħtik ukoll _Patient Alert Card_, li fiha
informazzjoni importanti dwar is-
sigurtà li inti jeħtieġ li tkun taf dwarha qabel u matul il-kura
b’LIFMIOR.

Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek.

Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek jew lil tifel/tifla li
jinsab/tinsab taħt il-kura tiegħek.
M’għandekx tgħaddiha lil persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom
il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess
sinjali ta’ mard bħal tiegħek jew tat-tifel/tifla li jinsabu taħt
il-kura tiegħek.

Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
L-informazzjoni f’dan il-fuljett hi mqassma taħt dawn is-7
sezzjonijiet li ġejjin:
1.
X’inhu LIFMIOR u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża LIFMIOR
3.
Kif għandek tuża LIFMIOR
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen LIFMIOR
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
7.
Istruzzjonijiet għall-preparazzjoni u kif tagħti injezzjoni ta’
LIFMIOR (Ara l-folja ta’ wara)
1.
X’INHU LIFMIOR U GĦALXIEX JINTUŻA
LIFMIOR hu mediċina magħmula minn żewġ proteini umani. Hi
tim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti tal-kura tas-saħħa
huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa suspettata. Ara
sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
LIFMIOR 25 mg trab u solvent għal soluzzjoni għall-injezzjoni.
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull kunjett fih 25 mg ta’ etanercept.
Etanercept hu proteina umana b’fattur nekrotiku għat-tumuri
b’funzjoni tar-riċettur p75 Fc, prodott
b’teknoloġija rikombinanti tad-DNA bis-sistema ta’ espressjoni
mammifera fl-ovarji ta’ ħamster Ċiniż
(CHO). Etanercept hu dimer ta’ proteina kimerika magħmula permezz
ta’ inġinerija ġenetika bil-
fużjoni tad-dominju extra-ċellulari li jgħaqqad il-ligandi
tal-fattur uman nekrotiku għat-tumuri tar-
riċettur-2 (TNFR2/p75) mad-dominju Fc ta’ IgG1 uman. Dan
il-komponiment Fc fih il-hinge, ir-
reġjuni CH
2
u CH
3
iżda mhux ir-reġjun CH
1
ta’ IgG1. Etanercept fih 934 amino aċidi u għandu toqol
molekulari apparenti ta’ bejn wieħed u ieħor 150 kilodaltons.
L-attività speċifika ta’ etanercept hi 1.7
x 106 unitajiet/mg.
Għal-lista sħiħa ta' eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Trab u solvent għal soluzzjoni għall-injezzjoni (trab
għall-injezzjoni).
It-trab hu abjad. Is-solvent hu likwidu ċar mingħajr kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Artrite rewmatojde
LIFMIOR f’taħlita ma’ methotrexate hu indikat għall-kura ta’
artrite rewmatojde attiva minn moderata
sa severa fl-adulti meta r-rispons għall-mediċini antirewmatiċi li
jimmodifikaw il-marda, inkluż
methotrexate (kemm-il darba mhux kontraindikat), kienet inadegwata.
LIFMIOR jista’ jingħata bħala monoterapija f’każ ta’
intolleranza għal methotr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu