Levomels Infusion Thuốc tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

L-Ornithine-L-Aspartate

Sẵn có từ:

Pharmix Corporation

INN (Tên quốc tế):

L-Ornithine-L-Aspartate

Liều dùng:

5g/10ml

Dạng dược phẩm:

Thuốc tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 ống 10ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Myung-In Pharm. Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 60 tháng; Tá dược: D-Sorbitol, Nước cất pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                PRESCRIPTION
DRUG
10ml
x
10Amps.
Hepatotherapy
Levomels
L-Ornithine-L-Aspartate
5g
_
APPROVED
For
IV
Infusion
Manufactured
by:
186-1
Noha-ri
Paltan-myun
Hwasung-si,
Gyeonggi-do,
Korea
49
MYUNG-IN
PHARM.
CO.,
LTD.
CAREFULLY
READ
THE
ACCOMPANYING
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
Composition:
Each
ampoule
(10ml)
contains
5g
of
L-Ornithine-L-Aspartate.
Indications:
Increasing
ammoniemia,
encephalopathy
related
to
the
liver
(hepatic
coma
and
precoma).
Dosage
and
Administration
-
Contraindications:
See
the
enclosed
package
insert
for
use
instruction.
PHARMIX
CORPORATION
President
ofthe
Applicant
PHARMIX
CORPORATION
Hepatotherapy
Levomels
L-Ornithine-L-Aspartate
_.ố
ẤP
"TY
TW
wey
LAXNd
FHd
Ya
20A
A1
NYTÒ
282
gLAOG
ont
ERTS
ELLE:
ce
CIDE
oi)
S[VWOAI]
Áde1ou3o‡edehH
810%
'op-IBBuoøÁs
'¡s-BunseAAH
UunẤu1-UE1|Baj
1-BON
L-981
'q11
"02
NHVHd
NLĐNÀN
á-
_
cay
uOISnJU|
AI
1O-I
EM
B9
9JeuedSyÿ-"1-9u1011U2O-T
7
SI9UI0RĐT
"sduIV0[,
X
|WOL
Ẩde1ou3o3edoH
`
ĐINNG
NOILdlM2S3Md.
...)
Storage:
Store
in
light
resistant
and
hermetic
container
at
temperature
below
30°C.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
Quality
specification:
Manufacturer's
specification.
LOTNo.
:
196005
MFG.
Date
:
02.07.2010
EXP.
Date
:
01.07.2013
Visa
No.
IK
Thuổe
kê
đơn
-
Thuật
tiêm
LEV0MELS
Infusion
SDK:
VN-XXXX-XX
Hộp
10mL
x
10
ống.
Đường
dùng:
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch.
Mỗi
ống
(10mL)
chứa
L-Ornithine-L-Aspartate
5g.
Bảo
quản
tránh
tránh
ánh
sáng,
trong
bao
bì
kín
ô
nhiêt
độ
dưới
3ØC.
Chỉ
đỉnh,
liều
dùng
&
cách
dùng,
chũng
chỉ
định:
Xin
đạc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
ĐỂ
xa
tẩm
tay
trả
am.
Sản
xuất:
Myung-In
Pharm.
Co.,
Ltd.
186-1
Noha-ri,
Pattan-myun,
Hwasung-si,
Gyeonggi-do,
Han
Quéc.
SO
10
SX,
NSX,
HD:
xem
“Lot
No.,
Mfg.Date,
Exp.Date"
trên
bao
bì.
Các
thông
tín
khác
để
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
DNNK:
Cty
CP
Dượ
-
TBYT
Đà
Nắng,
02
Phan
Binh
Phùng
-
Đà
Nấng.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này