Levetiracetam Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levetiracetam

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

N03AX14

INN (Tên quốc tế):

levetiracetam

Nhóm trị liệu:

Système nerveux

Khu trị liệu:

Épilepsie

Chỉ dẫn điều trị:

Levetiracetam Teva est indiqué en monothérapie dans le traitement des crises partielles avec ou sans généralisation secondaire chez les adultes et les adolescents à partir de 16 ans présentant une épilepsie nouvellement diagnostiquée. Le lévétiracétam Teva est indiqué comme traitement adjuvant:dans le traitement des crises partielles avec ou sans généralisation secondaire chez les adultes, les adolescents, les enfants et les nourrissons à partir de l'âge de 1 mois avec l'épilepsie;dans le traitement des crises myocloniques de l'adulte et l'adolescent à partir de 12 ans atteints d'épilepsie myoclonique juvénile;dans le traitement des primaires généralisées tonico-cloniques chez les adultes et les adolescents à partir de 12 ans avec idiopathique généralisée de l'épilepsie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2011-08-25

Tờ rơi thông tin

                                43
B. NOTICE
44
NOTICE : INFORMATION DU PATIENT
LÉVÉTIRACÉTAM TEVA 250 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
LÉVÉTIRACÉTAM TEVA 500 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
LÉVÉTIRACÉTAM TEVA 750 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
LÉVÉTIRACÉTAM TEVA 1000 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
lévétiracétam
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT OU DE LE DONNER À
VOTRE ENFANT CAR ELLE CONTIENT DES INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes.
Il pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans
cette notice.Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que Lévétiracétam Teva et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre
Lévétiracétam Teva
3.
Comment prendre Lévétiracétam Teva
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Lévétiracétam Teva
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE LÉVÉTIRACÉTAM TEVA ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ
Le lévétiracétam est un médicament antiépileptique (médicament
utilisé pour traiter les crises
d’épilepsie).
Lévétiracétam Teva est utilisé
•
seul, chez l’adulte et l’adolescent à partir de 16 ans
présentant une certaine forme
d’épilepsie nouvellement diagnostiquée. L'épilepsie est une
maladie où les patients ont
des crises répétées (convulsions). Le lévétiracétam est utilisé
pour la forme d'épilepsie où
les crises n’affectent initialement qu’un seul côté du cerveau,
mais qui par la suite
pourraient s'étendre à des zones plus larges des deux côtés 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Lévétiracétam Teva 250 mg, comprimés pelliculés
Lévétiracétam Teva 500 mg, comprimés pelliculés
Lévétiracétam Teva 750 mg, comprimés pelliculés
Lévétiracétam Teva 1000 mg, comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Lévétiracétam Teva 250 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 250 mg de lévétiracétam.
Lévétiracétam Teva 500 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 500 mg de lévétiracétam.
Excipient à effet notoire : chaque comprimé pelliculé contient 0,06
mg de colorant tartrazine
(E102).
Lévétiracétam Teva 750 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 750 mg de lévétiracétam.
Excipient à effet notoire : chaque comprimé pelliculé contient 0,35
mg de colorant jaune orangé-S
(E110).
Lévétiracétam Teva 1000 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 1000 mg de lévétiracétam.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
INFORMATIONS PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé.
Lévétiracétam Teva 250 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé bleu, de forme oblongue. L'une des faces est
gravée avec une barre de
cassure et « 9 » et « 3 » de part et d’autre. L'autre face est
gravée « 7285 ».
La barre de cassure permet seulement de faciliter la prise du
comprimé, elle ne le divise pas en
doses égales.
Lévétiracétam Teva 500 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé jaune, de forme oblongue. L'une des faces est
gravée avec une barre de
cassure et « 9 » et « 3 » de part et d’autre. L'autre face est
gravée « 7286 ». La barre de cassure
permet seulement de faciliter la prise du comprimé, elle ne le divise
pas en doses égales.
Lévétiracétam Teva 750 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé orange, de forme oblongue. L'une des faces est
gravée avec une barre de
cassure et « 9 » et « 3 » de part et d’autre. L'autre fa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-08-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này