Lercanidipine-Teva 10mg Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Lercanidipin hydroclorid (tương đương 9,4 mg Lercanidipin)

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Lercanidipin hydroclorid (equivalent to 9.4 mg Lercanidipin)

Liều dùng:

10 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Teva Pharmaceutical Industries Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat (cỡ rây 200), lactose monohydrat (mịn), natri tinh bột glycolat tuýp A, celulose vi tinh thể (avicel PH 101), povidon (PVP K-30), celulose vi tinh thể (Avicel PH 102), magnesi stearat, Opadry 03F32418 vàng [gồm: hypromelose 2910 (6 cP E464), titan dioxid (E171), tartrazin dạng muối nhôm (E 102), macrogol 6000, talc, oxid sắt vàng (E 172)]

Tờ rơi thông tin

                                Lercanidipine
10mg
-
Box
-
ẤN”
SĐK:
VN-XXXX-XX.
a
¬
=
|
Hoạt
chất:
Lercanidipin
Hydroclorid
10
mg
tương
đương
Lercanidipin
9,4
mg
/vién.
^
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim.
Ee
ei
—
068/9
NSX,
HD,
Sé
16
SX
xem
"Mfg.”,
"Exp.”,
“Lot”
trén
bao
bi.
St
cá
Bảo
quản
dưới
30°C.
E:
:
¬
Sg€ZI
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
tác
dụng
không
mong muốn
và
các
dấu
=
rạn
|
a
hiệu
cần
lưu
ý:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
Là
:
J
1
w
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
_
Ts
SO
oP
Pens
Để
xa
tằm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
E>
>:
|
yy
py
XXXXX
x
Z
=<
:
le)
=
Rx-Thuốc
bán
theo
đơn
3
La
tT
=
3
Lercanidipine-Teva
10mg
;
\
bo
&
Film-Coated
Tablets
=
a
Lercanidipine
Hydrochloride
10
mg
eqv.
to
Lercanidipine
9.4
mg
er
-
OQ
Ả
3
blisters
x
10
tablets
;
Lea
1
oat.
|
'9Sn
910/9q
119@SuI
oBex2ed
Ajjnjosed
peoy
'O;0£
AO|eq
9Io\S
:ðBE1O‡S
ll
Lot:
XXXXX
Mfg.:
dd/mm/yyyy
Exp.:
dd/mmlyy
‘yesu!
aBeyoed
aes
;S199J19
9Iq81Isepun
cull
'8Sn
10j
SuoJ‡ne261aj
pue
SBUJUAE/A
'uOJ811SIUIUIDV
teos00ItLeE
I88.SI
'Z0Lyy
E86
1EJ|
'2U0Z
'pu|
“16
ZIAITH
II3
8L
pu#
ÁBo|oSOd
'8uOJJE9IPu|-#1Juo2
'suojje2Ipu|
"P1
S8i1snpu|
Je2nne2euu1eudj
eAøL
‘Bw
p'6
SuIdipiluedse7
0)
'Abe BUU
0,
9pL0|U901ĐpÁH
9uIdỊpIue2197
:IQQ
|8E1SỊ
¡É}
tgnx
uS
:SuIB)UO2
19|qE}
p9}eO9-Ul|I|
J9
:uo)soduio2
j
=
3Š
§
s3zz.
372s
$}91Ge}
OF
X
Sua}siq
¢
ae
=
zS80
Sl
$835
s
s
Ss
2
Buu
gˆ§
øuIdipue24ø
o1
'Abe
Bưi
0,
apJ10IL201ÐÁH
9U1dIptUE21671
2
sre
=
2
S19|qE1
peyeoo-
wild
s
gas
s
Bu10L
eAøI-oudtipIue2197
=,
>
sé
-
Bnip
uo¡di12sa1q
==
i
Lercanidipine
10mg
-
Blister
Lot(XXXXX
Lercanidipi
Film
eo
=
ercanidipine
Hy
eqv.
to
Lercan
X
N
Exp.:
dd/mm/yyyy
Teva
10nig
Tablets
dirochloride
10
mg
Ye
Mfg-øy:
LŨ
Lercanidipin
Film
Coat
wean
H
eqv.
to
Lerca
\
yd
ni
itty
TE
Lercanidipin
Film-Coat
ercanidipine
H
eqv.
to
Lerca
idipine
9.4
mg
d
Tablet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này