Lenvima

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lenvatinib mesylate

Sẵn có từ:

Eisai Europe Ltd

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

lenvatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents

Khu trị liệu:

Thyroid Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Lenvima is indicated for the treatment of adult patients with progressive, locally advanced or metastatic, differentiated (papillary/follicular/Hürthle cell) thyroid carcinoma (DTC), refractory to radioactive iodine (RAI).

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2015-05-28

Tờ rơi thông tin

                                36
B. PACKAGE LEAFLET
37
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE USER
LENVIMA 4 MG HARD CAPSULES
LENVIMA 10 MG HARD CAPSULES
lenvatinib
This medicine is subject to additional monitoring. This will allow
quick identification of new
safety information. You can help by reporting any side effects you may
get. See the end of section 4
for how to report side effects.
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.

Keep this leaflet. You may need to read it again.

If you have any further questions, ask your doctor or pharmacist.

This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if their signs of illness are the same as yours.

If you get any side effects, talk to your doctor, pharmacist or nurse.
This includes any possible
side effects not listed in this leaflet. See section 4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET:
1.
What LENVIMA is and what it is used for
2.
What you need to know before you take LENVIMA
3.
How to take LENVIMA
4.
Possible side effects
5.
How to store LENVIMA
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT LENVIMA IS AND WHAT IT IS USED FOR
WHAT LENVIMA IS
LENVIMA is a medicine that contains the active substance lenvatinib.
It is used to treat progressive or
advanced thyroid cancer in adults when radioactive iodine treatment
has not helped to stop the disease.
HOW LENVIMA WORKS
LENVIMA blocks the action of proteins called receptor tyrosine kinases
(RTKs), which are involved
in the development of new blood vessels that supply oxygen and
nutrients to cells and help them to
grow. These proteins can be present in high amounts in cancer cells,
and by blocking their action
LENVIMA may slow the rate at which the cancer cells multiply and the
tumour grows and help to cut
off the blood supply that the cancer needs.
2.
WHAT YOU NEED TO KNOW BEFORE YOU TAKE LENVIMA
DO NOT TAKE LENVIMA IF:

you are allergic to lenvatinib or any of the other ingredients of this
medicine (listed in sec
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
This medicinal product is subject to additional monitoring. This will
allow quick identification of
new safety information. Healthcare professionals are asked to report
any suspected adverse reactions.
See section 4.8 for how to report adverse reactions.
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
LENVIMA 4 mg hard capsules
LENVIMA 10 mg hard capsules
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
LENVIMA 4 mg hard capsules
Each hard capsule contains 4 mg of lenvatinib (as mesilate).
LENVIMA 10 mg hard capsules
Each hard capsule contains 10 mg of lenvatinib (as mesilate).
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Hard capsule.
LENVIMA 4 mg hard capsules
A yellowish-red body and yellowish-red cap, approximately 14.3 mm in
length, marked in black ink
with “Є” on the cap, and “LENV 4 mg” on the body.
LENVIMA 10 mg hard capsules
A yellow body and yellowish-red cap, approximately 14.3 mm in length,
marked in black ink with “Є”
on the cap, and “LENV 10 mg” on the body.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
LENVIMA is indicated for the treatment of adult patients with
progressive, locally advanced or
metastatic, differentiated (papillary/follicular/Hürthle cell)
thyroid carcinoma (DTC), refractory to
radioactive iodine (RAI).
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
LENVIMA treatment should be initiated and supervised by a health care
professional experienced in
the use of anticancer therapies.
Posology
The recommended daily dose of lenvatinib is 24 mg (two 10 mg capsules
and one 4 mg capsule) once
daily. The daily dose is to be modified as needed according to the
dose/toxicity management plan.
If a patient misses a dose, and it cannot be taken within 12 hours,
then that dose should be skipped and
the next dose should be taken at the usual time of administration.
3
Treatment should continue as long as clinical benefit is observed or
until unacceptable toxicity occurs.
Optimal medical management (i.e. treatment or therapy) f
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu