Leginin 500 Inj. Dung dịch tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate)

Sẵn có từ:

Pharmix Corporation

INN (Tên quốc tế):

Levofloxacin (as Levofloxacin hemihydrate)

Liều dùng:

500mg/100ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 chai 100ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sodium chloride, sodium hydroxide, hydrocloric acid, nước cất pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                Composition:
Each
bottie100
mi
contains:
Levofloxacin
hamihydrate
512.46
mg
equivalent
to
Levofloxacin
500mg
{
Indications,
Dosage
&
Administration,
LEGINI
rm
_
Contraindications,
Precautions,
Drug
`
|
Interactions,
Adverse
reactions:
hàng
le
eee
te
Refer
to
the
insert
paper.
Storage:
Storage
In
a
closed
container,
at
room
temperatura(Not
exceed
30
C),
protect
from
light.
=
Specification:
In-House
Visa
No.
:
Manutactured
by:
LotNo.
;
UNION
KOREA
PHARMA
CO.,
LTO
Mig.
date
:
5-0
Bangye-n.
Moonmak-eup,
Wonju-a.
Exp.
date
:
Gangwon-tic.
Korea
Đnup
uoIdH29924
Xà
Rx
Proscription
drug
100
mi
|
LEGININ
5”
(Levofloxacin
500
mg/100mL)
LEGININ
””
(Levofloxacin
500
mg/100mL)
LEGININ
5”
(Levofloxacin.
500
mg/100mL}
LEGININ
5”
Composltion:
Each
bottle
100
mi
contains:
Ne
tr
eer
amen
aie
ite)
Levofloxacin
hamihydrate
512.46
mg
equivalent
to
Levofloxacin
500mg
Thanh
phần:
Mỗi
Chai
180ml
chửa:
Levofloxacin
hamlhydrate
§12.46
mg
tương
đương
Lavolloxacrì
500mg
Chỉ
định,
Liều
dùng
và
cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng,
Tương
tác
thuốc,
Tác
dụng
không
mong
muốn:
Xem
tờ
hưởng
dẫn
sử
đụng
thuỏc.
Indlcatlors,
Dosage
&
Administration,
Contraincications,
Precautions,
Orug
interactions,
Adverse
reactions:
Refer
to
tha
insert
paper.
Bảo
quan:
Bao
quản
trong
bao
bi
kin,
ở
nhiệt
độ
phòng
(dưới
30
€),
Tránh
ánh
sáng.
Storage:
Storage
In
a
closed
contalner,
at
room
temperature
(Not
exceed
30
C),
ean
Đường
dùng:
Tiêm
truyến
tĩnh
mạch
protect
from
light.
Han
dung:
36
thang
xổ
tử
ngày
sản
xuất.
Đóng
gói:
Chai
100
mi
Specification:
In-House
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất.
SOK
:
Xem
Visa
No.
|
$8
Ld
SX:
Xem
Lot
No.
NSX
:
Xem
Mfg.
Date.
DNNK:
HD
:
Xem
Exp.
Date.
|
Visa
No.
:
LotNo.
:
;
—_
SÐK
:
Xem
Visa
No
Manufaclured
by:
Mig.
date
Sản
xuất
tại
Hàn
Quôc
bal:
8ð
Lô
SX:
Xem
Lot
No.
UNION
KOREA
PHARMA
CO.,
LTD
Exp.
date
UNION
KOREA
PHARMA
CO.,
LTD
NSX
—:
Xem
Mfg.
Date.
5-9
Bangye-ri,
Moonma«-aup,
Wonju-i,
5-9
Bangye-r
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này