LACTACID (906890)

Quốc gia: Na Uy

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIKKERHETSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr.
1907/2006
LACTACID
112507E
1 / 12
AVSNITT 1. IDENTIFIKASJON AV STOFFET/STOFFBLANDINGEN OG AV
SELSKAPET/FORETAKET
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn
:
Lactacid
Produktkode
:
112507E
Bruk av
stoffet/stoffblandingen
:
Rengjøringsmiddel
Stofftype
:
Blanding
BARE FOR YRKESBRUKERE.
Informasjon om fortynning
:
Ingen informasjon om fortynning angitt.
1.2 IDENTIFISERTE RELEVANTE BRUKSOMRÅDER FOR STOFFET ELLER
STOFFBLANDINGEN OG BRUK SOM DET
ADVARES MOT
Identifiserte bruksområder
:
Prosessrengjøringsmiddel, "Clean in Place" (CIP) prosess
Anbefalte begrensninger på
bruken
:
Bare for industriell bruk og yrkesbruk.
1.3 OPPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AV SIKKERHETSDATABLADET
Foretaket
:
Ecolab a.s
Innspurten 9
Postboks 6440-Etterstad, N-0605 Oslo Norge Tel +47 22 68 18 00
NO-kundeservice@ecolab.com
1.4 NØDTELEFONNUMMER
Nødtelefonnummer
:
22 68 18 00 (mellom 8.00 og 16.00 på vanlige virkedager)
Gift informasjonssenter
telefonnummer
:
22 59 13 00
Utstedelses-/revisjonsdato
:
03.11.2014
Utgave
:
1.3
AVSNITT 2. FAREIDENTIFIKASJON
2.1 KLASSIFISERING AV STOFFET ELLER STOFFBLANDINGEN
KLASSIFISERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Hudtæring , Kategori 1A
H314
KLASSIFISERING (67/548/EØF, 1999/45/EF)
C; ETSENDE
R35
Klassifiseringen av dette produkt baserer seg kun på ekstrem
pH-verdi (i henhold til nåværende europeiske lovgivning).
For den fulle teksten til R-setningene nevnt i denne seksjonen, se
seksjon 16.
For den fulle teksten til H-setningene nevnt i denne seksjonen, se
seksjon 16.
SIKKERHETSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr. 1907/2006
LACTACID
112507E
2 / 12
2.2 MERKINGSELEMENTER
MERKING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Farepiktogrammer
:
Varselord
:
Fare
Faresetninger
:
H314
Gir alvorlige etseskader på hud og øyne.
Sikkerhetssetninger
:
FOREBYGGING:
P280
Benytt vernehansker/ vernebriller/
ansiktsskjerm.
REAKSJON:
P303 + P361 + P353
VED HUDKONTAKT (eller håret): Tilsølte
klær må fjernes straks. Skyll/dusj huden med
vann.
P305 + P351 + P338
VED KONTAKT M
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này