Kosmin Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Etodolac

Sẵn có từ:

Pharmaunity Co., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Etodolac

Liều dùng:

200mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Binex Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, corn starch, talc, ascorbic acid, stevioside

Tờ rơi thông tin

                                4114
82
1.
Label
on
the
smallest
packing
unit
:
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Rx
Prescription
Drug
OS
M
|
N
Capsule
Etodolac
---
.--200mg
a
200mg
`
Etodolac:
Lan
đảu?,.6ñA.!.„0../..À/,
n
AY
ồiUe
3
(100
Capsules)
KOSMI
Nessie
KOSMINespsue
nh
CH
OF
CHILDREN.
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
[Composition]
Each
capsule
contains,
Etodolac
200mg
[Description]
Blue hard
capsule
containing white
to
off-white
powder.
[indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindications,
Precautions,
Side-effacts]
Please
see
the
insert
paper
[Quality
specification]
USP
32
Visa
No.
[Storage]
Lot
No
Store
in
hermetic
cantainers
at
room
Mfg
Date
-
temperature
below
30.
For
more
information
see
the
insert
paper
Exp
Date
RX
Thude
bin
theo
don
KOS
M
|
N
Capsule
Etodolac
---
:--200mg
10Vĩ
X
10Viên
nang
{100 Viên
nang)
*-OB|OP0}3
"*°NIINSOM
L5)
110
1/À
NI
|
KOSMIN‹„.‹
a
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẤN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
{Thành
phẩn]
Mới
viền
nang
chứa,
Elodolac
--—-——————————
200mg
[Mô
tả]
Viên
nang
cứng
mảu
xanh,
bền
trong
chứa
bột
mảu
trắng
hay
trắng
ngả
[Chỉ
định,
Liểu
lượng
và
Cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phụ]
Xin
đọc
tò
hướng dấn
sử
dụng
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
USP
32
SĐK
:
[Bảo quản]
S616
SX:
Bảo
quản
trong
bao
bi
kín,
nhiệt
độ
dudi
30°C.
NSX
ce
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tò
hướng
dấn
sử
HD
:
c3
dụng
kẻm
theo
s2
ức
s
ó
xe
2.
Intermediate
label
:
KOSMIN....
Etodolac
——-—-~
—
200mg
Visa
No.(SĐK)
Lot
No.(Số
lô
SX)
:
Mig
Data(NSX)
:
Exp.
Date(HD)
Oe
cuex
có,
konna
KOSMIN...:
Etodolac
—--—---—---
200mg
Viea
No
(SĐK)
Lot
No
(S816
SX):
Mfg
Data(NSX)
:
Exp.
Data(HD)
3i
ng
Gyannen
KOSMIN...:
Etodolac
—--
—
200mg
VisaNo.(SĐK)
:
Lot
No
(Số
lâ
SX):
Mfg
Data(NSX)
:
Exp
Data(HD)
BinSx
ane
N8».
KOSMIN..‹
Etodolac
—-—-----—
200mg
Visa
No
(SOK)
Lot
No.(Số
lô
SX)
:
Miq
Data(NSX)
:
Exp
Dat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này