Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Etodolac
Pharmaunity Co., Ltd.
Etodolac
200mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Binex Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, corn starch, talc, ascorbic acid, stevioside
4114 82 1. Label on the smallest packing unit : BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET Rx Prescription Drug OS M | N Capsule Etodolac --- .--200mg a 200mg ` Etodolac: Lan đảu?,.6ñA.!.„0../..À/, n AY ồiUe 3 (100 Capsules) KOSMI Nessie KOSMINespsue nh CH OF CHILDREN. READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE [Composition] Each capsule contains, Etodolac 200mg [Description] Blue hard capsule containing white to off-white powder. [indications, Dosage & Administration, Contraindications, Precautions, Side-effacts] Please see the insert paper [Quality specification] USP 32 Visa No. [Storage] Lot No Store in hermetic cantainers at room Mfg Date - temperature below 30. For more information see the insert paper Exp Date RX Thude bin theo don KOS M | N Capsule Etodolac --- :--200mg 10Vĩ X 10Viên nang {100 Viên nang) *-OB|OP0}3 "*°NIINSOM L5) 110 1/À NI | KOSMIN‹„.‹ a DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG {Thành phẩn] Mới viền nang chứa, Elodolac --—-—————————— 200mg [Mô tả] Viên nang cứng mảu xanh, bền trong chứa bột mảu trắng hay trắng ngả [Chỉ định, Liểu lượng và Cách dùng, Chống chỉ định, Thận trọng, Tác dụng phụ] Xin đọc tò hướng dấn sử dụng [Tiêu chuẩn chất lượng] USP 32 SĐK : [Bảo quản] S616 SX: Bảo quản trong bao bi kín, nhiệt độ dudi 30°C. NSX ce Các thông tin khác xem trong tò hướng dấn sử HD : c3 dụng kẻm theo s2 ức s ó xe 2. Intermediate label : KOSMIN.... Etodolac ——-—-~ — 200mg Visa No.(SĐK) Lot No.(Số lô SX) : Mig Data(NSX) : Exp. Date(HD) Oe cuex có, konna KOSMIN...: Etodolac —--—---—--- 200mg Viea No (SĐK) Lot No (S816 SX): Mfg Data(NSX) : Exp. Data(HD) 3i ng Gyannen KOSMIN...: Etodolac —-- — 200mg VisaNo.(SĐK) : Lot No (Số lâ SX): Mfg Data(NSX) : Exp Data(HD) BinSx ane N8». KOSMIN..‹ Etodolac —-—-----— 200mg Visa No (SOK) Lot No.(Số lô SX) : Miq Data(NSX) : Exp Dat Đọc toàn bộ tài liệu