KOPHANIOS CIP MAXI

Quốc gia: Latvia

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Variants 4.2 (08-02-2018) - Lappuse 1/8
DROŠĪBAS DATU LAPA (REGULĀ (EK) n° 1907/2006 - REACH)
KOPHANIOS CIP MAXI - 1833000
DROŠĪBAS DATU LAPA
(REACH Regula (EK) n° 1907/2006 - n° 2015/830)
1. IEDAĻA. VIELAS/MAISĪJUMA UN UZŅĒMĒJSABIEDRĪBAS/UZŅĒMUMA
IDENTIFICĒŠANA
1.1. PRODUKTA IDENTIFIKATORS
Produkta nosaukums : KOPHANIOS CIP MAXI
Produkta kods : 1833000
1.2. VIELAS VAI MAISĪJUMA ATTIECĪGI APZINĀTIE LIETOJUMA VEIDI UN
TĀDI, KO NEIESAKA IZMANTOT
Sārmains mazgāšanas līdzeklis sistēmām
Papildus informāciju par produktu skatīt to uz etiķetes.
1.3. INFORMĀCIJA PAR DROŠĪBAS DATU LAPAS PIEGĀDĀTĀJU
Reģistrētas kompānijas nosaukums : Laboratoires ANIOS.
Adrese : PAVE DU MOULIN . 59260. LILLE - HELLEMMES. FRANCE.
Telefons : + 33 (0)3 20 67 67 67. Fakss: + 33 (0)3 20 67 67 68.
e:mail : fds@anios.com
www.anios.com
1.4. TĀLRUŅA NUMURS, KUR ZVANĪT ĀRKĀRTAS SITUĀCIJĀS : + 33(0)1
45 42 59 59.
Asociācija/Organizācija : INRS.
2. IEDAĻA. BĪSTAMĪBAS APZINĀŠANA
2.1. VIELAS VAI MAISĪJUMA KLASIFICĒŠANA
SASKAŅĀ AR REGULU (EK) NR. 1272/2008 UN TĀS GROZĪJUMIEM.
Viela, kas izraisa metālu koroziju, 1. kategorija (Met. Corr. 1,
H290).
Akūta perorāla toksicitāte, 4. kategorija (Acute Tox. 4, H302).
Kodīgums ādai, 1A. kategorija (Skin Corr. 1A, H314).
Šis maisījums nerada vides apdraudējumu. Standarta darba režīmā
nav zināms vai paredzams apdraudējums videi.
2.2. ETIĶETES ELEMENTI
Mazgāšanas līdzekļu maisījums (sk. 15. iedaļu).
Šis maisījums paredzēts vienīgi profesionālai lietošanai,
marķējums par tā satura atbilstību regulai par mazgāšanas
līdzekļiem nav uz šīs
etiķetes, bet ir iekļauts 15. nodaļā.
SASKAŅĀ AR REGULU (EK) NR. 1272/2008 UN TĀS GROZĪJUMIEM.
Bīstamības piktogrammas :
GHS07
GHS05
Signālvārds :
BĪSTAMI
Produkta identifikators :
EC 605-450-7
POLYMER BASED ON ETHOXYLATED FATTY ALCOHOL
EC 215-181-3
KALIO HIDROKSIDAS
Bīstamības apzīmējumi :
H290
Var kodīgi iedarboties uz metāliem.
H302
Kaitīgs, ja norij.
H314
Izraisa sm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này