KLERWIPE SPORICIDAL LOW RESIDUE PEROXIDE

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr.
1907/2006
KLERWIPE SPORICIDAL LOW RESIDUE PEROXIDE
116152E
1 / 13
RUBRIEK 1. IDENTIFICATIE VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN VAN DE
VENNOOTSCHAP/
ONDERNEMING
1.1 PRODUCTIDENTIFICATIE
Productbenaming
:
Klerwipe Sporicidal Low Residue Peroxide
Productcode
:
116152E
Gebruik van de stof of het
mengsel
:
Oppervlakte desinfectiemiddel
Type stof
:
Mengsel
UITSLUITEND BESTEMD VOOR PROFESSIONELE GEBRUIKERS.
informatie over
productverdunning
:
geen informatie over de verdunning gegeven
1.2 RELEVANT GEÏDENTIFICEERD GEBRUIK VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN
ONTRADEN GEBRUIK
Geïdentificeerd gebruik
:
Oppervlaktedesinfectiemiddel. Manueel gebruik
Aanbevolen beperkingen
voor gebruik
:
Uitsluitend voor industrieel en beroepsmatig gebruik.
1.3 DETAILS BETREFFENDE DE VERSTREKKER VAN HET
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
Firma
:
Ecolab B.V.B.A./S.P.R.L.
Havenlaan 4, Ravenshout Bed. 4 210
B-3980 Tessenderlo, België 013 67 05 11 (België)
Info.be@Ecolab.com
1.4 TELEFOONNUMMER VOOR NOODGEVALLEN
Telefoonnummer voor
noodgevallen
:
013 67 06 70 (België)
Telefoonnummer NVIC
:
070 245 245
Datum van
samenstelling/herziening
:
10.10.2016
Versie
:
1.6
RUBRIEK 2. IDENTIFICATIE VAN DE GEVAREN
2.1 INDELING VAN DE STOF OF HET MENGSEL
INDELING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
Oogirritatie, Categorie 2
H319
2.2 ETIKETTERINGSELEMENTEN
ETIKETTERING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr. 1907/2006
KLERWIPE SPORICIDAL LOW RESIDUE PEROXIDE
116152E
2 / 13
Gevarenpictogrammen
:
Signaalwoord
:
Waarschuwing
Gevarenverklaringen
:
H319
Veroorzaakt ernstige oogirritatie.
Voorzorgsmaatregelen
:
PREVENTIE:
P280
Oogbescherming/ gelaatsbescherming dragen.
2.3 ANDERE GEVAREN
Niets bekend.
RUBRIEK 3. SAMENSTELLING EN INFORMATIE OVER DE BESTANDDELEN
3.2 MENGSELS
GEVAARLIJKE BESTANDDELEN
Chemische naam
CAS-Nr.
EG-Nr.
REACH Nummer
IndelingVERORDENING (EG) Nr.
1272/2008
Concentratie
[%]
waterstofperoxide
7722-84-1
231-765-0
01-2119485845-22
Nota B Oxiderende vloeistoffen
Categori
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này