KLERCIDE SPORICIDAL ACTIVE CHLORINE

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
KLERCIDE SPORICIDAL ACTIVE CHLORINE
116160E
1 / 12
SKYRIUS 1. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas
:
Klercide Sporicidal Active Chlorine
Produkto kodas
:
116160E
Cheminės medžiagos/mišinio
paskirtis
:
Paviršių dezinfekantas
Medžiagos tipas
:
Mišinys
TIK PROFESIONALIEMS NAUDOTOJAMS.
Informacija apie produkto
skiedimą.
:
Apie skiedimą informacijos nėra.
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Nustatyti naudojimo būdai
:
Paviršių dezinfekantas. Naudoti rankiniu būdu
Paviršių dezinfekantas. Naudoti rankiniu būdu purškiant ir
šluostant
Rekomenduojami naudojimo
apribojimai
:
Skirti tik pramoniniam ir profesionaliam naudojimui.
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Įmonė
:
ECOLAB SIA
Bauskas iela 58a-8
Ryga, Latvija LV-1004
+371 67063770 (Latvija)
1.4 PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
Pagalbos telefono numeris
:
+371 67063770 (Latvija)
Apsinuodijimų kontrolės ir
informacijos biuro telefono
numeris
:
(8)5 236-2052, (8)6 875-3378
Sudarymo / koregavimo data
:
07.07.2016
Versija
:
2.0
SKYRIUS 2. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
KLASIFIKACIJA (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Lėtinis toksiškumas vandens aplinkai, 3 kategorija
H412
KLASIFIKACIJA (67/548/EEB, 1999/45/EB)
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
KLERCIDE SPORICIDAL ACTIVE CHLORINE
116160E
2 / 12
Pagal EB direktyvas ir atitinkamus nacionalinius įstatymus produkto
ženklinti nereikia.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
ŽENKLINIMAS (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Pavojingumo frazės
:
H412
Kenksminga vandens organizmams, sukelia
ilgalaikius pakitimus.
Atsargumo frazės
:
PREVENCIJA:
P273
Saugoti, kad nepatektų į aplinką.
PAPILDOMAS ŽENKLINIMAS:
Tam tikrų mišinių specialus
ženklinimas
:
Saugos duomenų lapą galima gauti paprašius.
2.3 KITI PAVOJAI
Nežinomas.
SKYRIUS 3. SUDĖTIS ARBA INFORMACI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này