KLEER MOR

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Kleer mor
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
PRODUKTO PAVADINIMAS
KLEER MOR
ATITINKA REGLAMENTO (ES) NR. 1907/2006 (REACH) II PRIEDO REIKALAVIMUS
(ĮSKAITANT
PAKEITIMĄ REGLAMENTU (ES) NR. 453/2010) - EUROPA
:
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
ĮVARDYTI NAUDOJIMO BŪDAI
1 SKIRSNIS. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
PRODUKTO KODAS
:
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
1.4 PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
NACIONALINIS PATARIAMASIS ORGANAS/APSINUODIJIMŲ KONTROLĖS IR
INFORMACIJOS BIURAS
Bendrosios paskirties valiklis. Naudoti rankiniu būdu
Nežinoma.
SIA „ECOLAB”
Ritausmas iela 11b
Riga, LV-1058
Latvia
tel: +371 67063770
email: ilze.stalevska@ecolab.com
:
GAMINTOJAS/ PLATINTOJAS/
IMPORTUOTOJAS
111554E
PRODUKTO PANAUDOJIMAS
:
Valymo priemonė
TIK PROFESIONALIESIEMS VARTOTOJAMS
GAMINTOJAS/ PLATINTOJAS/ IMPORTUOTOJAS
:
TELEFONO NUMERIS
Apsinuodijimų kontrolės ir informacijos biuro: 24 val per parą:
00370.85.236 2052,
00370.86.87 53 378
:
TELEFONO NUMERIS
Nėra
VERSIJA
: 2
KLASIFIKACIJA
Xi; R41
:
:
PAVOJAI ŽMONIŲ SVEIKATAI
Gali smarkiai pažeisti akis.
Smulkesnės informacijos apie poveikį sveikatai ir simptomus žr.
11-me skyriuje.
KLASIFIKACIJA VADOVAUJANTIS REGLAMENTU (EK) 1272/2008 (KŽP/GHS)
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
PRODUKTO APIBRĖŽIMAS
:
Mišinys
Pirmiau nurodytų R frazių ar H teiginių pilnas tekstas pateiktas 16
skyriuje.
KLASIFIKACIJA PAGAL DIREKTYVĄ 1999/45/EB [DPD]
Pagal Direktyvą 1999/45/EB ir jos pakeitimus šis produktas yra
klasifikuojamas kaip pavojingas.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
PAVOJAUS PIKTROGRAMOS
:
SIGNALINIS ŽODIS
:
Pavojinga
Eye Dam. 1, H318
SUDARYMO DATA/PERŽIŪRĖTA
:
_1/13_
2013-08-19
_KLEER MOR_
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
:
KITI NEKLASIFIKUOJAMI
PAVOJAI
Šią medžiagą tvarkant ir (ar) perdirbant gali susidaryti dulkių,
kurios gali sukelti
mechaninį akių, odos, nosies 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu