Kegynandepot Viên nén đặt âm đạo

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Metronidazol; Neomycin sulfat; Nystatin

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

INN (Tên quốc tế):

Metronidazol; Neomycin sulfate; Nystatin

Liều dùng:

500 mg; 65.000 IU; 100.000 IU

Dạng dược phẩm:

Viên nén đặt âm đạo

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose, aerosil, kollidon K30, tinh bột ngô, natrilaurylsulfat, magnesium stearat, talc, ethanol 96%

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
NHÃN
HỘP,
VỈ
XIN
ĐĂNG
KY
es
EQ
RX
_
a
>
;
A=
3
Thuốc
bán
theo
đơn
Hộp!
vỉ
x
10
viên
PSRs
ees
Pi)
eds
:
5
Seay:
VIÊN
NÊN
ĐẶT
Seog
<888
Seca
NEOMYCIN
SULFAT
-
METRONIDAZOL
-
NYSTATIN
|
:
et
_
'*
Tigu
chuan
:
TCCS
ĐÁ
PH
DOC
KY
HUONG
DAN
SU
ace
KHI
DÙNG
ĐÉ
XA
TÀM
TAY
CỦA
TRẺ
EM
BAO
QUẢN
NƠI
KHÔ
MÁT
(DƯỞ
30°),
drei
ny
SK
CONG
TY
CP
TM
DƯỢC
PHÀM
QUANG
MINH
4A,
Lò
Lu,
P.
Trường
Thạnh, Q9,
TP.HCM
Tel:
08.37300167
~
Fax:
08.37301105
Email:
info@qmmediphar.com
QM.Mediphar
Web:
www.QMmediphar.com
Rx
:
Thuôc
bán
theo
đơn
KEGYNANDEPOT
KHONG
DUOC
UONG
STATIN
~~
GACH
DUNG
-
LIEU
DUNG:
Dung,
dat
vao
4m
dao
Mỗi
lần
1
viên,
ngày
1-2
lần
Chống
chỉ
định,
tác
dụng
phụ, thận
trong
và
các
thông
tin
khác
:
Xem
tờ
hướng
dan
sử
dụng
bên
trong
hộp
thuốc.
NEOMYCIN
SULFAT
-
METRONIDAZOL
-
NY
TH
a
TỶ:
Nhiễm
khuẩn
và
nhiễm
nắm
ở
4m
đạo
biểu hiện
như
viêm.
ngửa,
huyết
trắng,
nguyên
nhân
do
nhiễm
các
động
vặt
n
uyễn
sinh
nhu
Trichomonas
vaginalis,
Entamoeba
TU
HP
jardia
lambdia,
hoac
do
cac
yj
khugn:
S.aureus,
E
coll
:
TH
Non
các
loại,
hoặc
nhiễm
nam
do
Candida
albicans
o
m
đạo.
2.
MAU
VI:
QUAN
LY
DUOC
san
se
HÁ‡©,(....Ááâ,I,,4046.
vTẾ
EDUYET
C
Số
lô
SX
:
NSX:
HD
:
KEGYNANDEPOT
TT
ST
TWETTWTTTTT
TU
SUIT
F
qT
SONY
es
Ệ
000
LY
M
Neamycin
SulfaL
65
000
UI
M
Neomycin
Sullat
Gh
000
ul
65
000
Ul
ì
M
i
Neomycin
Sultat
65.000
Ul
M
Neontycin
Sufal
0.000
U1
Nystatin
100
000
LII
Mi
Nystalin
100.000
Ui
‘stalin
100
000
UI
Nystalin
180
000
Ul
Nystatin
i
;
~
š
2
5
2
2
.
an
CÔNG
TY
EP
TM
DƯỢC
PHẨM
QUANG
MINH
CONG
Tr
CP
TM
QUOC
PHAM
QUANG
MINH
CẴNG
TY
EP
TM
HƯỢC
PHẨM
QUANG
MINH
CONG
TY
CF
TM
DƯỢI
PHẲM
DUANG
MINH
CONG
TY
CP
TM
DUOC
P
"
2
ln
eo
đơn
ÍẨXThuác
bản
theo
đơn
fRXThuậc
băn
then
đợt
RXhués
bắn
theo
đơn
Forde
ban
theo
don
Ror
YNANDEPOT
KEGYNANDEPOT
KEGYNANDEPOT
KEGYNANDEPOT
KEGYNANDER
)
loi
500mg
Metronidazal
500mg
Metranidazol
®0ñmụ
Metronidazol
5
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu