KAY NO THAW FREEZER COOLER CLEANER

Quốc gia: Ba Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                KARTA CHARAKTERYSTYKI
zgodnie z Rozporządzeniem WE
1907/2006
KAY NO-THAW FREEZER/COOLER CLEANER
112027E
1 / 16
SEKCJA 1: IDENTYFIKACJA SUBSTANCJI/MIESZANINY I IDENTYFIKACJA
PRZEDSIĘBIORSTWA
1.1 IDENTYFIKATOR PRODUKTU
Nazwa wyrobu
:
KAY NO-THAW FREEZER/COOLER CLEANER
Kod produktu
:
112027E
Zastosowanie
substancji/mieszaniny
:
Produkt myjący
Rodzaj substancji
:
Mieszanina
PRODUKT PRZEZNACZONY WYŁĄCZNIE DO UŻYTKU ZAWODOWEGO.
Informacje odnoszące się do
produktu rozcieńczonego
:
Produkt jest sprzedawany w formie gotowej do użycia.
1.2 ISTOTNE ZIDENTYFIKOWANE ZASTOSOWANIA SUBSTANCJI LUB MIESZANINY
ORAZ ZASTOSOWANIA
ODRADZANE
Zastosowania
zidentyfikowane
:
Kuchenny produkt czyszczący - proces manualny, bez użycia
ŚOI (środków ochrony indywidualnej)
Zastosowania odradzane
:
Produkt przeznaczony wyłącznie do użytku przemysłowego i
zawodowego.
1.3 DANE DOTYCZĄCE DOSTAWCY KARTY CHARAKTERYSTYKI
Firma
:
KAY BV
Havenlaan 4
B-3980 Tessenderlo, Belgia +32 13 67 06 90 (Belgia)
BEKAYcustomerservice@ecolab.com
1.4 NUMER TELEFONU ALARMOWEGO
Numer telefonu alarmowego
:
+48222922722
+32-(0)3-575-5555 Transeuropejski
Data
sporządzenia/przeglądu:
:
03.12.2020
Wersja
:
1.2
SEKCJA 2. IDENTYFIKACJA ZAGROŻEŃ
2.1 KLASYFIKACJA SUBSTANCJI LUB MIESZANINY
KLASYFIKACJA (ROZPORZĄDZENIE (WE) NR 1272/2008)
Nie sklasyfikowano jako substancja lub mieszanina niebezpieczna.
2.2 ELEMENTY OZNAKOWANIA
KARTA CHARAKTERYSTYKI
zgodnie z Rozporządzeniem WE 1907/2006
KAY NO-THAW FREEZER/COOLER CLEANER
112027E
2 / 16
OZNAKOWANIE (ROZPORZĄDZENIE (WE) NR 1272/2008)
Nie sklasyfikowano jako substancja lub mieszanina niebezpieczna.
2.3 INNE ZAGROŻENIA
Nieznane.
SEKCJA 3. SKŁAD/ INFORMACJA O SKŁADNIKACH
3.2 MIESZANINY
SKŁADNIKI NIEBEZPIECZNE
Nazwa Chemiczna
Nr CAS
Nr WE
Nr REACH
Klasyfikacja
ROZPORZĄDZENIE (WE) NR
1272/2008
Stężenie: [%]
Substancje o granicy narażenia zawodowego na stanowisku pracy :
Glikol propylenowy
57-55-6
200-338-0
01-2119456809-23
Nie sklasyfikowano;
>= 30 - < 50
SEKCJA 4. ŚRODKI PIERWSZEJ POMOCY
4.1 OPIS ŚRO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này