KAY LOTION HAND WASH

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
KAY LOTION HAND WASH
112086E
1 / 10
1. JAGU. AINE/ SEGU NING ÄRIÜHINGU/ ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
1.1 TOOTETÄHIS
Toote nimi
:
KAY LOTION HAND WASH
Toote kood
:
112086E
Aine/ segu kasutamine
:
Kätepesuseep
Kemikaali liik
:
Segu
ÜKSNES KUTSEALASEKS KASUTAMISEKS.
Teave toote lahjendamise
kohta.
:
Müüdav toode on kasutusvalmis.
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI
SOOVITATA
Kindlaksmääratud
kasutusalad
:
Kosmeetikum
Soovitatavad
kasutuspiirangud
:
Üksnes tööstuslikuks ja kutsealaseks kasutamiseks.
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
Tootja
:
KAY BV
Havenlaan 4
B-3980 Tessenderlo, Belgia +32 13 67 06 90 (Belgia)
BEKAYcustomerservice@ecolab.com
1.4 HÄDAABITELEFONINUMBER
Hädaabitelefoninumber
:
+3728807977
+32-(0)3-575-5555 Üle-euroopaline
Mürgistusteabe keskuse
telefoni number
:
16662, +372 7943 794
Koostamise
kuupäev/parandus
:
05.03.2021
Variant
:
1.0
2. JAGU. OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
KLASSIFIKATSIOON (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
See on kosmeetikatoode vastavalt määrusele (EÜ) nr 1223/2009 ja
seetõttu on see
OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
KAY LOTION HAND WASH
112086E
2 / 10
klassifitseerimis- ja märgistusnõudest vabastatud vastavalt
määrusele (EÜ) nr 1272/2008 (ja
nende muudatustele).
Vastavalt kehtivale seadusandlusele ei ole ravimitele ja
kosmeetikumidele ohutuskaartide loomine
kohustuslik.
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
MÄRGISTAMINE (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
LISAMÄRGISTUS:
Teatud toodete erandlik
märgistamine
:
Ohutuskaart nõudmisel kättesaadav.
2.3 MUUD OHUD
Ei ole teada.
3. JAGU. KOOSTIS/ TEAVE KOOSTISAINETE KOHTA
3.2 SEGUD
OHTLIKUD KOMPONENDID
Keemiline nimetus
CAS-Nr.
EC-Nr.
REACH Nr
Klassifikatsioon
MÄÄRUS (EÜ) nr 1272/2008
Kontsentratsi
oon [%]
Kosmeetiline segu
Mitte klassifitseeritud;
>= 50 - <=
100
4. JAGU. ESMAABIMEETMED
4.1 ESMAABIMEETMETE KIRJELDUS
Silm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này