Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mecobalamin
PT. Kalbe Farma Tbk
Mecobalamin
500 µg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
PT. Kalbe Farma Tbk
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: hydroxyprophylcellulose, lactose, natri starch glycollat, colloidal silicon dioxyd, talc magnesi stearat.
BỘ Y'TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC _=—. Buewa¡|2 oddiT 'J - £V 4oIg UWeUL "HW IP U02|IiS #1i0( UsnDU| ULe§0AABX ĐÃ PHÊ DUYỆT “HT “XTNO NOILdiIH2Sä3Hd 1V2I13N NO Lân đâu:.48, 1 số. 3{¬ dang *N3HũIH9 4O H5Y3H 30 Lñ0 433% Dullaxys / <9 la wyBy was) ward ao ° .. *2.,0€ moO|8q 8101S uetIsoduio2) kemasan Rag. No. DKL9611624B01B1 VISANo. : Batch No. : Mfg. Date ; Exp. Date : ( | KALMECO Beviuntts | | JX Prescription Drug KALMECO Mecobalamin H 10 strips x 10 capsules Brl oos Keprllnh se Indleatlons KALMECO is indicated fortha traatmant of peripheral neurophaties BARCODE due to vitamin B,, deficiency. C 8992858445619 Dosage, C: Adverse Warning & CAREFULLY READ THE PACKAGE INSERTBEFORE USE. 2 ieee = A A Ukuran : 185 x 87,5 x 50 mm ` waves Bahan : Duplex coated 270 g/m? + water based Dos KALMECO 500 pg exp. Keterangan 1. Letter, barcode, logo kalbe, line K, Ax Reg1 2. Wama dasar, dosisn, nama produk & generik : 3. Blok judul, barmark, fetter, pictogram, garis kotak : P Orange 021 C Manggantikan kode: 4. Blok dosis [ | : B0% P Orange 021 C = TA na Ea ROLE Bin bron e 3KEEP OUT xHARLS DENGAN,. Ôn madEslskap ˆ KGID 28.08 2004 xEtr. +Fx Preecrili: > nf 27.06 2008 xP, +Px Prasertron,.. off 4.67.2005 Fix, -Fx eft) 140813 desain bars, x o ngị t3 ám 2014 aw 01) + Shhanng Sub Labal VN, AN, MD, ED - Spantications Manufactser si 6 Jan 2016 (Rev 02] © niicatore & NHAN PHU Rx Thuốc bán theo đơn KALMECO Thành phần: Mỗi viên nang chứa: Mecobalamin...............................c.à 500 kg | Chỉ định, liều dùng và cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: Đề nghị xem tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng SDK: Số lô SX, NSX, HD: xem “Batch No.”, “Mfg. Date”, “Exp. Date” trên vỏ „ hộp. | Zz Xuất xứ: Indonesia | Sản xuất bởi: PT KALBE FARMA Tbk. Kawasan Industri delta Silicon JI.M.H. Thamrin Blok A3- Đọc toàn bộ tài liệu