Kalmeco Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Mecobalamin

Sẵn có từ:

PT. Kalbe Farma Tbk

INN (Tên quốc tế):

Mecobalamin

Liều dùng:

500 µg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

PT. Kalbe Farma Tbk

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: hydroxyprophylcellulose, lactose, natri starch glycollat, colloidal silicon dioxyd, talc magnesi stearat.

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y'TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
_=—.
Buewa¡|2
oddiT
'J
-
£V
4oIg
UWeUL
"HW
IP
U02|IiS
#1i0(
UsnDU|
ULe§0AABX
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
“HT
“XTNO
NOILdiIH2Sä3Hd
1V2I13N
NO
Lân
đâu:.48,
1
số.
3{¬
dang
*N3HũIH9
4O
H5Y3H
30
Lñ0
433%
Dullaxys
/
<9
la
wyBy
was)
ward
ao
°
..
*2.,0€
moO|8q
8101S
uetIsoduio2)
kemasan
Rag.
No.
DKL9611624B01B1
VISANo.
:
Batch
No.
:
Mfg.
Date
;
Exp.
Date
:
(
|
KALMECO
Beviuntts
|
|
JX
Prescription
Drug
KALMECO
Mecobalamin
H
10
strips
x
10
capsules
Brl
oos
Keprllnh
se
Indleatlons
KALMECO
is
indicated
fortha
traatmant
of
peripheral
neurophaties
BARCODE
due
to
vitamin
B,,
deficiency.
C
8992858445619
Dosage,
C:
Adverse
Warning
&
CAREFULLY
READ
THE
PACKAGE
INSERTBEFORE
USE.
2
ieee
=
A
A
Ukuran
:
185
x 87,5 x
50
mm
`
waves
Bahan
:
Duplex
coated
270
g/m?
+
water
based
Dos
KALMECO
500
pg
exp.
Keterangan
1.
Letter,
barcode,
logo
kalbe,
line
K,
Ax
Reg1
2.
Wama
dasar,
dosisn,
nama
produk
&
generik
:
3.
Blok
judul,
barmark,
fetter,
pictogram,
garis
kotak
:
P
Orange
021
C
Manggantikan
kode:
4.
Blok
dosis
[
|
:
B0%
P
Orange
021
C
=
TA
na
Ea
ROLE
Bin
bron
e
3KEEP
OUT
xHARLS
DENGAN,.
Ôn
madEslskap
ˆ
KGID
28.08
2004
xEtr.
+Fx
Preecrili:
>
nf
27.06
2008
xP,
+Px
Prasertron,..
off
4.67.2005
Fix,
-Fx
eft)
140813
desain
bars,
x
o
ngị
t3
ám
2014
aw
01)
+
Shhanng
Sub
Labal
VN,
AN,
MD,
ED
-
Spantications
Manufactser
si
6
Jan
2016
(Rev
02]
©
niicatore
&
NHAN
PHU
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
KALMECO
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
chứa:
Mecobalamin...............................c.à
500
kg
|
Chỉ
định,
liều
dùng
và
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
Đề
nghị
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp
thuốc
Đóng
gói:
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
Bảo
quản:
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng
SDK:
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xem
“Batch
No.”,
“Mfg.
Date”,
“Exp.
Date”
trên
vỏ
„
hộp.
|
Zz
Xuất
xứ:
Indonesia
|
Sản
xuất
bởi:
PT
KALBE
FARMA
Tbk.
Kawasan
Industri
delta
Silicon
JI.M.H.
Thamrin
Blok
A3-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này