Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Triamcinolone
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Triamcinolone
4 mg
viên nén
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Copovidone A 64, lactose, microcrystalline cellulose, colloidal anhydrous silica, magnesi stearat, Sodium starch glycolat, Nước tinh khiết
KCN Nhơn Trạch 3, Nhơn Trạch, Đồng Nai CTY CPDP AMPHARCO U.S.A b&b’ AMPHARCO U.S.A Sản xuất và Phân phối: Mẫu nhãn K-CORT tablet Hộp 30 viên (3 vỉ x 10 viên) 100% real size Thành Phần: Mỗi viên nén chứa: Triamcinolone base...... 4mg Bảo quản: Ở nhiệt độ dưới 309C. Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Tá dược vừa đủ một viên. Tiêu chuẩn: TCOS. Chỉ định, Liểu dùng & Cách dùng, SĐK/Visa No.: Chống chỉ định: Số lô SX/Batch No.: T1001 Xem tờ hướng dẫn sử dụng. NSX/Mfg. date: 09/08/2011 HD/Exp. date: 09/08/2013 'WHO GMP. ‘yesul øÖ6x9ed ø9S :SuoIe2IpuI8g11uo2 UOI18118ỊUIUIDV ' 9BeSOQ “Su0I1E2Ipu| | `8,19Ini2gnueI\ :suoIe2I¡2eds “@|qEt ouo -s'b Siue|dị2x3 *81nSJoui pue 1uBJ|unS 1291Ip pỊOAV Buip aseq auojoulnweL | "9o0£ 0I9q SUIB1u0O2 }9|q81 283 9IniB1edu19) }e 9101S :9BE10‡S :uoI1soduio2 Manufactured and Dist db AMPHARCO U.S.A JSPC & bh’ AMPHARCO U.S.A BS Manufactured and Distributed by: AMPHARCO U.S.A JSPC Nhon Trach 3 |.P, Nhon Trach, Dong Nai mt bh’ AMPHARCO U.S.A Thành Phần: Bảo quản: Ở nhiệt độ dưới 300C. Mỗi viên nén chứa: Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Triamcinolon base...... 4mg Tiêu chuẩn: TCCS. i Tá dược vừa đủ một viên. i Chỉ định, Liều dùng & Cách dùng, Chống chỉ định: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. SĐK/Visa No.: Số lô SX/Batch No.: T1001 NSX/Mfg. date: 09/08/2011 HD/Exp. date: 09/08/2013 KCN Nhơn Trạch 3, Nhơn Trạch, Đồng Nai CTY CPDP AMPHARCO U.S.A b&b’ AMPHARCO U.S.A Sản xuất và Phân phối: "uesuI Bøy2ed oaS :§uoIe2IpuIg1yuo2) ể UOIJE1SIU|UIDV '? ebesog ‘suojjeo)|pul '8,181nioejnue\\ :suoiie9IJi2eds *ye1qe} GUO ‘s*b sjuaidioxy ‘eunjsjow pue yyByjuNs Joop ploay Burp ***** eseqg uojouloWwels | "9o0£ Mojaq :§UIØ1UO9 19|q81 983 asnyesadusa} ye 9IOIS :9BB1oS :uoiisoduio2 [281 %06 (UBIA OL X JA OL) UBIA OOF GOH 9ZIS 9198} L1HOS-M UBYU NEW US Mẫu nhãn K-COR Đọc toàn bộ tài liệu