Janumet 50mg/850mg Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) ; Metformin Hydrochloride

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Sitagliptin (as Sitagliptin phosphate monohydrate) ; Metformin Hydrochloride

Liều dùng:

50 mg; 850mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Patheon Puerto Rico,Inc.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mỗi viên nén bao phim JANUMET chứa cảc tá dược sau: microcrystalhne cellulose, polyvinylpyrrolidone, sodium lauryl sulfate, và sodium stearyl fumarate. Ngoài ra, màng bao phim còn chứa các thành phần không hoạt tính sau: polyvinyl alcohol, polyethylene glycol, talc, titanium dioxide, oxide sắt đỏ và oxide sắt đen

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYET
Lin
cin.
AAO
LẤ,...
[
\
Mỗi
viên
nén
bao
phím
chứa
64,25
mg
sitagliptin
phosphate,
Each
film-coated
tablet
contains
64.25
mq
sitagliptin
tương
duong
50mg
va
850
mg
hydrochloride
Hép
4vI
x?
vién
nén bao
phim
Chí
định,
Liều
lương
và
cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
Thận
trong
Bảo
quản
dưới
30°C
(86°F)
ĐỀ
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẦN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DONG
DNNK:
Công
ty
Cổ phần
Dược
liệu
TW
2,
24
NguyễnThi
Nghĩa,
Quận
1,Tp
Hồ
Chí
Minh
SBK/REG.:
XX-XXXX-XX
B19
RKO,
CJanumet
sitagliptin
phosphate
+
metformin
hydrochloride
và
các
thông
tin
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
đính
kèm.
—.....
h
te
50
mg
si
and 850
mg
metformin
hydrochloride
For
Dosage
and
Administratian,
Contraindications,
Precautians/
Warnings,
see
accompanying
circular.
Store
below
30°C
(86°F)
Keep
medicines
out
of
reach
af
children
Manufactured
by
/
Sản
xuất
bởi:
—
Patheon
Puerto
Rico,
Inc.
—
>.
State
Road
670
Km
2
?,
Manati,
Puerta
Rico
00674
——
§
——
a
SG
Pack
$by
/Bộng
gói
bớt
—-
—:
Waard
ete
,
Haarlem,
—
b5
Aland
L2
3
=
2
Ệ
2
g
$
a
3
E)
=
&
3
2
#
8
sp
Pox
,
os
1z
N
Ñ
Ñ
`
`
Aju
u0)s0d
104
=
=e
a
8
2
a
3
Qa
=
8
=
5
a
/X5J815IJ
ÿ
J0
X0g
WO}
+
ð)ptIdsotd
ud|0es
#ewnups
›
là
THUỐC
BÁN THEO
DON
C
Janume?
For
Oral
Use
Box
of
4
blisters
x 7
film-coated
tablets
sitagliptin
phosphate
+
metformin
hydrochioride
50
mg/850
mg
9pII0JU90IpÁ
UJ
qSM
€3
JanumeŸ`
sitaglipin
phosphafe
+
metformin
hydrochloride
50
mg/850
mụ
/
M&l
vién
nén bao
phim
chifa
64,25
mg
snagliptin
phosphate,
Each
film-caated
tablet
cantains
6425
mg
sitagliptin
tương
đương
Số
mạ
sítagliptin
và 850
mg
metformin
phosphate,
equivalent
to
SO
mg
sitagliptin
and 850
mg
hydrochloride.
metlomin
hydrochloride
Hap
ävỉ
x?
viên
nén
bao
phim
For
Dosage
and
Administration,
Contraindications,
Pr
tions
Was
he
Mi
Chỉ
định,
Liều
lượng
và
cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
Thân
trong
ne
UtOne
W
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này