Jakavi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ruxolitinib (sous forme de phosphate)

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01EJ01

INN (Tên quốc tế):

ruxolitinib

Nhóm trị liệu:

Agents antinéoplasiques

Khu trị liệu:

Myeloproliferative Disorders; Polycythemia Vera; Graft vs Host Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Myelofibrosis (MF)Jakavi is indicated for the treatment of disease related splenomegaly or symptoms in adult patients with primary myelofibrosis (also known as chronic idiopathic myelofibrosis), post polycythaemia vera myelofibrosis or post essential thrombocythaemia myelofibrosis. Polyglobulie de vaquez (PV)Jakavi est indiqué pour le traitement de patients adultes atteints de polyglobulie de vaquez, qui sont résistants ou intolérants à l'hydroxyurée. Graft versus host disease (GvHD)Jakavi is indicated for the treatment of patients aged 12 years and older with acute graft versus host disease or chronic graft versus host disease who have inadequate response to corticosteroids or other systemic therapies (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2012-08-23

Tờ rơi thông tin

                                68
B. NOTICE
69
NOTICE : INFORMATION DU PATIENT
JAKAVI 5 MG, COMPRIMÉ
JAKAVI 10 MG, COMPRIMÉ
JAKAVI 15 MG, COMPRIMÉ
JAKAVI 20 MG, COMPRIMÉ
ruxolitinib
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d'autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu'est-ce que Jakavi et dans quels cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre Jakavi
3.
Comment prendre Jakavi
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver Jakavi
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE JAKAVI ET DANS QUELS CAS EST-IL UTILISÉ
Jakavi contient la substance active ruxolitinib.
Jakavi est utilisé pour traiter les patients adultes avec une rate
anormalement grosse ou avec des
symptômes liés à la myélofibrose, une forme rare de cancer du
sang.
Jakavi est également utilisé pour traiter les patients adultes
atteints de la maladie de Vaquez qui sont
résistants ou intolérants à l’hydroxyurée.
Jakavi est également utilisé pour traiter les patients de 12 ans et
plus et les adultes présentant une
maladie du greffon contre l'hôte (GvHD). Il existe deux formes de
GvHD : une forme précoce
nommée GvHD aiguë qui se développe souvent peu après la greffe et
peut toucher la peau, le foie et le
tractus gastro-intestinal, et une forme nommée GvHD chronique, qui se
développe plus tard,
généralement des semaines à des mois après la greff
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
_ _
Jakavi 5 mg, comprimé
Jakavi 10 mg, comprimé
Jakavi 15 mg, comprimé
Jakavi 20 mg, comprimé
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Jakavi 5 mg comprimés
Chaque comprimé contient 5 mg de ruxolitinib (sous forme de
phosphate).
_Excipient à effet notoire : _
Chaque comprimé contient 71,45 mg de lactose monohydraté.
Jakavi 10 mg comprimés
Chaque comprimé contient 10 mg de ruxolitinib (sous forme de
phosphate).
_Excipient à effet notoire : _
Chaque comprimé contient 142,90 mg de lactose monohydraté.
Jakavi 15 mg comprimés
Chaque comprimé contient 15 mg de ruxolitinib (sous forme de
phosphate).
_Excipient à effet notoire : _
Chaque comprimé contient 214,35 mg de lactose monohydraté.
Jakavi 20 mg comprimés
Chaque comprimé contient 20 mg de ruxolitinib (sous forme de
phosphate).
_Excipient à effet notoire : _
Chaque comprimé contient 285,80 mg de lactose monohydraté.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé.
Jakavi 5 mg comprimés
Comprimés ronds, convexes, blancs à blanchâtres d’environ 7,5 mm
de diamètre, portant l’inscription
« NVR » gravée sur une face et « L5 » sur l’autre face.
Jakavi 10 mg comprimés
Comprimés ronds, convexes, blancs à blanchâtres d’environ 9,3 mm
de diamètre, portant l’inscription
« NVR » gravée sur une face et « L10 » sur l’autre face.
Jakavi 15 mg comprimés
Comprimés ovales, à faces convexes, blancs à blanchâtres
d’environ 15,0 x 7,0 mm, portant
l’inscription « NVR » gravée sur une face et « L15 » sur
l’autre face.
Jakavi 20 mg comprimés
Comprimés allongés, à faces convexes, blancs à blanchâtres
d’environ 16,5 x 7,4 mm, portant
l’inscription « NVR » gravée sur une face et « L20 » sur
l’autre face.
3
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Myélofibrose (MF)
Jakavi est indiqué dans le traitement de la splénomégalie ou des
symptômes liés à la m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-05-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu