ISI STAR (910301)

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
ISI STAR
100599E
1 / 13
1. JAGU. AINE/ SEGU NING ÄRIÜHINGU/ ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
1.1 TOOTETÄHIS
Toote nimi
:
Isi Star
Toote kood
:
100599E
Aine/ segu kasutamine
:
Põrandate hooldusaine
Kemikaali liik
:
Segu
ÜKSNES KUTSEALASEKS KASUTAMISEKS.
Teave toote lahjendamise
kohta.
:
Lahjendamise kohta puuduvad andmed
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI
SOOVITATA
Kindlaksmääratud
kasutusalad
:
Poleerimis / immutusvahend. Manuaalne protsess
Soovitatavad
kasutuspiirangud
:
Üksnes tööstuslikuks ja kutsealaseks kasutamiseks.
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
Tootja
:
Ecolab sp. z o.o.
ul. Opolska 114
31-323, Kraków, Poola +48 12 26 16 100 (08.00-16.00 CET)
DOK.pl@ecolab.com
1.4 HÄDAABITELEFONINUMBER
Hädaabitelefoninumber
:
+48 12 26 16 100 (08.00-16.00 CET)
Mürgistusteabe keskuse
telefoni number
:
16662
Koostamise
kuupäev/parandus
:
21.06.2017
Variant
:
1.0
2. JAGU. OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
KLASSIFIKATSIOON (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
MÄRGISTAMINE (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
ISI STAR
100599E
2 / 13
Ei ole ohtlik aine ega segu.
2.3 MUUD OHUD
Ei ole teada.
3. JAGU. KOOSTIS/ TEAVE KOOSTISAINETE KOHTA
3.2 SEGUD
OHTLIKUD KOMPONENDID
Keemiline nimetus
CAS-Nr.
EC-Nr.
REACH Nr
KlassifikatsioonMÄÄRUS (EÜ) nr
1272/2008
Kontsentratsioo
n [%]
Ained, mille suhtes on kehtestatud töökeskkonna ohtlike ainete
piirnormid :
ethanol, 2-(2-
ethoxyethoxy)-
111-90-0
203-919-7
01-2119475105-42
Mitte klassifitseeritud;
>= 2.5 - < 5
4. JAGU. ESMAABIMEETMED
4.1 ESMAABIMEETMETE KIRJELDUS
Silma sattumisel
:
Loputada rohke veega.
Kokkupuutel nahaga
:
Loputada rohke veega.
Allaneelamisel
:
Loputada suud. Sümtomite kestmise korral viia arsti järelevalve
alla.
Sissehingamisel
:
Sümtomite kestmise korral viia arsti järelevalve alla.
4.2 OLULISEMAD AKUUTSED JA HILISEMAD SÜMPTOMID 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này