Iressa Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Gefitinib

Sẵn có từ:

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Gefitinib

Liều dùng:

250mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

AstraZeneca UK Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, povidon, natri laurilsulfate, magnesi stearat, hypromellose, macrogol 300, titan dioxyd, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đỏ

Tờ rơi thông tin

                                R
pe
—
~~
Mai
vién chtra
250
mg
gefitinib.
24
|
8
Viên
nén
bao
phim.
Hộp
1
túi
nhôm
x 3
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim.
.
s
®
Chỉ
định,
cách
dùng,
chông
chỉ
định
và
những
thông
tin
khác:
:
re
xin
đọc
tờ
Hướng
Dẫn
Sử
Dụng
Thuốc.
bì
Không
bảo
quản
quá
30°C.
Bảo
quản
trong
bao
bì
gốc.
A>
é
v
TiN]
THUOC
BAN
THEO
DON.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
x54
mm
gefitinib
250
mg
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DĂN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
20
3
—
as
g
——
Nha
san
xuat:
AstraZeneca
UK
Limited,
Silk
Road
Business
Park,
sẽ
a
_
Macclesfield,
Cheshire,
SK10
2NA,
Anh.
ao
a
eS
Xuất
xứ:
Anh.
f
29
=
$6
16
SX,
NSX,
HD:
xem
“LOT”,
“MADE”,
“EXP”
trén
bao
bi.
$
8
a
SDK:
VN-XXXX-XX
_
ie]
DNNK:
Oo
Địa
chỉ:
i
lox
Q
`
⁄
*
ằ
Astrazeneca?
|
ge
I
II.
4N,
rae
eva
ESJIV
16
OV
oo
B
(eke
es
ORs
Ura
CA
ACOSO
Ett)
s1o)
AIR
cise
le
|
eile)e)
seb
eel
ems
NT
AO)
Domb
ems
CC)
belie
ela
UIS@
ĐEOHI
1|IS
[92111118
[10-521i-
Romie
oi
BU!0SZ
is
Blec
N3HŒ1IH3
10
H9Y3d
40
1110
d133
|
=
INI9IGAW
ATNO
NOLdIWISIud
=
A
i
w
©
¬
sy
en
m
Do
not
store
above
30°C.
Store
in
the
original
package.
A!
Dosage:
One
250
mg
tablet
daily
or
as
directed
by your
doctor.
[0500
lu
Clie
L
f
7
XY
\
-
=`
\
=
\5\
®
Dw
jx!
|
YY
+
-
-
»
/
f+.
y
N
cee
“tet
iO
`
II
0
paI|ldde
aq
jou
7
>>
9@1-1-LSÌMJEA
Bally
pôA19S9kJ
Kew
jaqeq
Aunoag
Aqunoas
fo
Se
=
1u9pIA3
1aduuE|_
1u9pIA¬
Joduey
*
:
BA
=
BS
\@
e22uoZe!sy
Date:
Schawk
Job
No.:
Description
Created
By:
Drawing
Ref:
Ops
Component
Code:
P039628
Pharma
Code:
N/A
T4410LV1P
454222-A01
22-12-14
KW
Bar
prints
100mm
@
100%
Iressa
250mg
Foil:
Print
Mat
VN
Ne
dei
Drecton
Text
Direclion
4.
Black
|
Printable
Colours:
6.0
pt
Non
Print:
Technical
Info
Profile
1
6.0
pt
yar
VARIABLE
DATA
AREA
TO THE
ARTWORK
*NB
FOR
HAPA
ARTWORK
PLEASE
MATCH
Reserved
‘Area
for-Vanable
Data
Po39628
TRESSA
|
IRESSA
{
gefitinip
|
|
def
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này