Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Irbesartan
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm
Irbesartan
150 mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 6 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm
Tiêu Chuẩn: USP36; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, avicel M101, tinh bột tiền gelatin hóa, natri croscarmellose, PEG 6000, aerosil, magnesi stearat
te ¬ ie Mau nhan hép 02 vi x 14 vién Kích thước Màu sắc BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lân đâu:..!.03...I.|.2645 Rx — ¬Thuốc bán theo đơn Irbesartan 150 mg “ —=—=— Hộp 02 vỉ x 14 viên nén ——— Thành phần lrbesartan.................................... sec 150 mg Tả doc ncsosndgzzasxewaaazzeszsesoNd viBn -_ ĐỂXATẨMTAY TRẺ EM - ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRUỚC KHI DÙNG! — __... CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM. œ Rx Prescription only Irbesartan 150 mg ———————— Composition 106 [RBEVEL 150 Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng, Tương | ‘== |RBEVEL 150 - xi 02 blisters x 14 tablets 6A0/-/44 : IRBEVEL 150 : 106 x 50 x 18 mm như mẫu 18 | | ide] - Mfg. Date: Exp. Date | NSX HD | | $618 SX - Batch No.: tác, Tác dụng phụ, Thận trọng: Xin đọc hướng dẫn sử dụng. Tiêu chuẩn: USP 36. SDK - Reg. No.: Bảo quản nơi khô, dưới 30°C. Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Dương, Việt Nam eee eee Eee ee liệu diate ae : Indications, Contraindications, Dosage and Administration, Side effects and other precautions: Read Irbesartan 150 mg GHI luan gu cine 00 0i2esuaa q.s. 1 tablet Specification: USP 36. Store in a dry place, below 30°C. carefully the enclosed leaflet. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ CAREFULLY THE DIRECTIONS BEFORE USE! HASAN - DERMAPHARM CO.,LTD Road No. 2, Dong An Industrial Park, Binh Duong, Vietnam Mẫu nhãn hộp 06 vỉ x 14 viên : IRBEVEL 150 Kích thước : 106 x 50 x 35 mm Màu sắc : như mẫu 106 RX ¬Thuốc bán theo đơn jRBEVEL 150 Irbesartan 150 mg © wo ` (HASAN | Hộp 06 vỉ x 14 viên nén if Thành phần Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Irbesartan ... Cách dùng, Tương tác, Tác dụng phụ, | Tá dược... &ýxs34i3alikdi6S5ố09504i66088 5066 Thận trọng: | Tiêu chuẩn: USP 36. Xin đọc hướng dẫn sử dụng. | SDK - Reg. No.: Bảo quản nơi khô, dudi 30°C. | ĐỂ Đọc toàn bộ tài liệu