Ioa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Nomegestrol οξικού άλατος, οιστραδιόλη

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

G03AA14

INN (Tên quốc tế):

nomegestrol acetate, estradiol

Nhóm trị liệu:

Ορμόνες του φύλου και ρυθμιστές του γεννητικού συστήματος,

Khu trị liệu:

Αντισύλληψη

Chỉ dẫn điều trị:

Στοματική αντισύλληψη.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2011-11-16

Tờ rơi thông tin

                                B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
30
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
IOA 2,5
MG/1,5 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
Οξική νομεγεστρόλη/οιστραδιόλη
Το φάρμακο αυτό τελεί υπό
συμπληρωματική παρακολούθηση. Αυτό θα
επιτρέψει τον γρήγορο
προσδιορισμό νέων πληροφοριών
ασφάλειας. Μπορείτε να βοηθήσετε μέσω
της αναφοράς πιθανών
ανεπιθύμητων ενεργειών που
ενδεχομένως παρουσιάζετε. Βλ. τέλος
της παραγράφου 4 για τον τρόπο
αναφοράς ανεπιθύμητων ενεργειών.
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΠΟΥ ΠΡΈΠΕΙ ΝΑ
ΓΝΩΡΊΖΕΤΕ ΓΙΑ ΤΑ ΟΡΜΟΝΙΚΆ ΣΥΝΔΥΑΣΜΈΝΑ
ΑΝΤΙΣΥΛΛΗΠΤΙΚΆ (CHCS):
•
Είναι μια από τις πιο αξιόπιστα
αναστρέψιμες μεθόδους αντισύλληψης
εάν χρησιμοποιηθούν
σωστά.
•
Αυξάνουν ελαφρά τον κίνδυνο εμφάνισης
θρόμβου αίματος στις φλέβες και τις
αρτηρίες,
ειδικά κατά τον πρώτο χρόνο ή κατά την
επανέναρξη ενός ορμονικού
συνδυασμένου
αντισυλληπτικού κατόπιν διακοπής του
για 4 ή παραπάνω εβδομάδες.
•
Παρακαλούμε να είστε σε εγρήγορση και
να επισκεφθείτε τον γιατρό σας εάν
πιστεύετε ότι
μπορεί να έχετε συμπτώματα θρόμβου
αίματος (βλ. παράγραφο 2 “Θρόμβοι
αί
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
1
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
Το φάρμακο αυτό τελεί υπό
συμπληρωματική παρακολούθηση. Αυτό θα
επιτρέψει τον ταχύ
προσδιορισμό νέων πληροφοριών
ασφάλειας. Ζητείται από τους
επαγγελματίες του τομέα της
υγειονομικής περίθαλψης να αναφέρουν
οποιεσδήποτε πιθανολογούμενες
ανεπιθύμητες ενέργειες.
Βλ. παράγραφο 4.8 για τον τρόπο αναφοράς
ανεπιθύμητων ενεργειών.
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
IOA 2,5 mg/1,5 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Λευκά δραστικά επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία: Κάθε επικαλυμμένο με
λεπτό υμένιο δισκίο
περιέχει 2,5 mg οξικής νομεγεστρόλης και
1,5 mg οιστραδιόλης (ως ημιυδρική).
Κίτρινα εικονικά επικαλυμμένα με
λεπτό υμένιο δισκία: Το δισκίο δεν
περιέχει δραστικές ουσίες.
Έκδοχα με γνωστές δράσεις:
Κάθε λευκό δραστικό επικαλυμμένο με
λεπτό υμένιο δισκίο περιέχει 57,71 mg
λακτόζης
μονοϋδρικής.
Κάθε κίτρινο εικονικό επικαλυμμένο με
λεπτό υμένιο δισκίο περιέχει 61,76 mg
λακτόζης
μονοϋδρικής.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-08-2014

Xem lịch sử tài liệu