Inovelon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rufinamide

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

N03AF03

INN (Tên quốc tế):

rufinamide

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Inovelon is indicated as adjunctive therapy in the treatment of seizures associated with Lennox Gastaut syndrome in patients 4 years of age and older.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2007-01-16

Tờ rơi thông tin

                                46
B. PACKAGE LEAFLET
47
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE USER
INOVELON 100 MG FILM-COATED TABLETS
INOVELON 200 MG FILM-COATED TABLETS
INOVELON 400 MG FILM-COATED TABLETS
Rufinamide
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.
-
Keep this leaflet. You may need to read it again.
-
If you have any further questions, ask the doctor or pharmacist.
-
This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if their signs of illness are the same as yours.
-
If you get any side effects, talk to the doctor or pharmacist. This
includes any possible side
effects not listed in this leaflet. See section 4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET:
1.
What Inovelon is and what it is used for
2.
What you need to know before you take Inovelon
3.
How to use Inovelon
4.
Possible side effects
5.
How to store Inovelon
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT INOVELON IS AND WHAT IT IS USED FOR
Inovelon contains a medicine called rufinamide. It belongs to a group
of medicines called
antiepileptics, which are used to treat epilepsy (a condition where
someone has seizures or fits).
Inovelon is used with other medicines to treat seizures associated
with Lennox-Gastaut syndrome in
adults, adolescents and children from 1 year of age. Lennox-Gastaut
syndrome is the name given to a
group of severe epilepsies in which you may experience repeated
seizures of various types.
Inovelon has been given to you by your doctor to reduce the number of
your seizures or fits.
2.
WHAT YOU NEED TO KNOW BEFORE YOU TAKE INOVELON
DO NOT TAKE INOVELON:
-
if you are allergic to rufinamide or triazole derivatives or any of
the other ingredients of
Inovelon (listed in section 6).
WARNINGS AND PRECAUTIONS
Talk to your doctor or pharmacist if:
-
you have Congenital Short QT Syndrome or a family history of such a
syndrome (electrical
disturbance of the heart), as taking rufinamide could make it worse.
-
you suffer from liver problems. There is l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
Inovelon 100 mg film-coated tablets
Inovelon 200 mg film-coated tablets
Inovelon 400 mg film-coated tablets
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Oral Tablet
Each film-coated tablet contains 100 mg rufinamide.
Each film-coated tablet contains 200 mg rufinamide.
Each film-coated tablet contains 400 mg rufinamide.
Excipients with known effect:
Each 100 mg film-coated tablet contains 20 mg lactose (as
monohydrate).
Each 200 mg film-coated tablet contains 40 mg lactose (as
monohydrate).
Each 400 mg film-coated tablet contains 80 mg lactose (as
monohydrate).
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Film-coated tablet.
100 mg: Pink, ‘ovaloid’, slightly convex, approximately 10.2 mm in
length, scored on both sides,
embossed ‘Є261’ on one side and blank on the other side. The
tablet can be divided into equal halves.
200 mg: Pink, ‘ovaloid’, slightly convex, approximately 15.2 mm in
length, scored on both sides,
embossed ‘Є262’ on one side and blank on the other side. The
tablet can be divided into equal halves.
400 mg: Pink, ‘ovaloid’, slightly convex, approximately 18.2 mm in
length, scored on both sides,
embossed ‘Є263’ on one side and blank on the other side. The
tablet can be divided into equal doses.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Inovelon is indicated as adjunctive therapy in the treatment of
seizures associated with
Lennox-Gastaut syndrome (LGS) in patients 1 year of age and older.
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
Treatment with rufinamide should be initiated by a physician
specialised in paediatrics or neurology
with experience in the treatment of epilepsy.
Inovelon oral suspension and Inovelon film-coated tablets may be
interchanged at equal doses.
Patients should be monitored during the switch over period.
3
Posology
_USE IN CHILDREN FROM 1 YEAR TO LESS THAN 4 YEARS OF AGE_
_Patients not receiving valproate:_
Treatment should be initiated 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu