IMI ACTION PLUS

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr.
1907/2006
IMI ACTION PLUS
100044E
1 / 16
RUBRIEK 1. IDENTIFICATIE VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN VAN DE
VENNOOTSCHAP/
ONDERNEMING
1.1 PRODUCTIDENTIFICATIE
Productbenaming
:
Imi action plus
Productcode
:
100044E
Gebruik van de stof of het
mengsel
:
Allesreiniger
Type stof
:
Mengsel
UITSLUITEND BESTEMD VOOR PROFESSIONELE GEBRUIKERS.
informatie over
productverdunning
:
geen informatie over de verdunning gegeven
1.2 RELEVANT GEÏDENTIFICEERD GEBRUIK VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN
ONTRADEN GEBRUIK
Geïdentificeerd gebruik
:
Allesreiniger. Manueel gebruik.
Allesreiniger. Manuele spray - en wismethode
Aanbevolen beperkingen
voor gebruik
:
Uitsluitend voor industrieel en beroepsmatig gebruik.
1.3 DETAILS BETREFFENDE DE VERSTREKKER VAN HET
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
Firma
:
Ecolab BVBA
Noordkustlaan 16C
1702 GROOT-BIJGAARDEN, België +32 (0)2 467 51 11 (België)
Info.be@Ecolab.com
1.4 TELEFOONNUMMER VOOR NOODGEVALLEN
Telefoonnummer voor
noodgevallen
:
+32-(0)3-575-5555 Trans-Europees
Telefoonnummer
:
070-245245 (antigifcentrum)
Datum van
samenstelling/herziening
:
02.12.2019
Versie
:
2.0
RUBRIEK 2. IDENTIFICATIE VAN DE GEVAREN
2.1 INDELING VAN DE STOF OF HET MENGSEL
INDELING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
Huidcorrosie/-irritatie, Categorie 2
H315
Oogirritatie, Categorie 2
H319
(Chronisch) Aquatisch gevaar op lange termijn, Categorie 3
H412
2.2 ETIKETTERINGSELEMENTEN
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr. 1907/2006
IMI ACTION PLUS
100044E
2 / 16
ETIKETTERING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
Gevarenpictogrammen
:
Signaalwoord
:
Waarschuwing
Gevarenverklaringen
:
H315
Veroorzaakt huidirritatie.
H319
Veroorzaakt ernstige oogirritatie.
H412
Schadelijk voor in het water levende
organismen, met langdurige gevolgen.
Voorzorgsmaatregelen
:
PREVENTIE:
P273
Voorkom lozing in het milieu.
P280
Beschermende handschoenen/
oogbescherming/ gelaatsbescherming dragen.
2.3 ANDERE GEVAREN
Niets bekend.
RUBRIEK 3. SAMENSTELLING EN INFORMATIE OVER DE BESTANDDELEN
3.2 MENGSELS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu