Ibandronic acid Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ibandronsäure

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Medikamente zur Behandlung von Knochenerkrankungen

Khu trị liệu:

Wounds and Injuries; Breast Diseases; Neoplastic Processes; Calcium Metabolism Disorders; Water-Electrolyte Imbalance

Chỉ dẫn điều trị:

Ibandronsäure ist indiziert bei Erwachsenen forPrevention skelettbezogener Ereignisse (pathologische Frakturen, knochenkomplikationen eine Strahlentherapie oder Operation erfordern) bei Patienten mit Brustkrebs und Knochenmetastasen. Behandlung von tumorinduzierter Hyperkalzämie mit oder ohne Metastasen. Behandlung der Osteoporose bei postmenopausalen Frauen ein erhöhtes Frakturrisiko (siehe Abschnitt 5. Eine Reduktion des Risikos vertebraler Frakturen wurde gezeigt, eine Wirksamkeit auf schenkelhals-Frakturen hat sich nicht etabliert.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2012-11-18

Tờ rơi thông tin

                                46
B. PACKUNGSBEILAGE
47
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
IBANDRONIC ACID ACCORD
2 MG KONZENTRAT ZUR HERSTELLUNG EINER INFUSIONSLÖSUNG
IBANDRONIC ACID ACCORD
6 MG KONZENTRAT ZUR HERSTELLUNG EINER INFUSIONSLÖSUNG
Ibandronsäure
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER ANWENDUNG DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
•
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
•
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal.
•
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal. Dies gilt auch für Nebenwirkungen, die
nicht in dieser
Packungsbeilage angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Ibandronic Acid Accord und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Anwendung von Ibandronic Acid Accord beachten?
3.
Wie ist Ibandronic Acid Accord anzuwenden?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Ibandronic Acid Accord aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST IBANDRONIC ACID ACCORD UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Der Wirkstoff von Ibandronic Acid Accord ist Ibandronsäure.
Ibandronsäure gehört zu einer Gruppe
von Arzneimitteln, die Bisphosphonate genannt werden.
Ibandronic Acid Accord wird zur Behandlung von Erwachsenen angewendet
und wird Ihnen
verschrieben, wenn Sie an Brustkrebs leiden, der sich auf Ihre Knochen
ausgebreitet hat (sogenannte
„Knochenmetastasen“).
•
Es unterstützt die Vorbeugung von Knochenbrüchen (Frakturen)
•
Es unterstützt die Vorbeugung von anderen Knochenkomplikationen, die
eine Operation oder
eine Strahlentherapie erfordern können
Ibandronic Acid Accord kann Ihnen auch verschrieben werden, wenn Sie
aufgrund eines Tumors
einen erhöhten Calciumspiegel im Blut haben.
Ibandronic Acid Accord vermindert den Calciumverlust Ihrer Knochen.
Dadurch wird verhindert, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Ibandronic Acid Accord 2 mg Konzentrat zur Herstellung einer
Infusionslösung.
Ibandronic Acid Accord 6 mg Konzentrat zur Herstellung einer
Infusionslösung.
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
_ _
Eine Durchstechflasche mit 2 ml Konzentrat zur Herstellung einer
Infusionslösung enthält 2 mg
Ibandronsäure (als Mononatriumsalz 1 H
2
O).
Eine Durchstechflasche mit 6 ml Konzentrat zur Herstellung einer
Infusionslösung enthält 6 mg
Ibandronsäure (als Mononatriumsalz 1 H
2
O).
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Konzentrat zur Herstellung einer Infusionslösung (steriles
Konzentrat).
Klare, farblose Lösung.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Ibandronsäure ist bei Erwachsenen indiziert zur
-
Prävention skelettbezogener Ereignisse (pathologische Frakturen,
Knochenkomplikationen, die
eine Radiotherapie oder einen chirurgischen Eingriff erfordern) bei
Patienten mit Brustkrebs
und Knochenmetastasen
-
Behandlung von tumorinduzierter Hyperkalzämie mit oder ohne
Metastasen
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Mit Ibandronsäure behandelte Patienten sollten die Packungsbeilage
und die Patienten-
Erinnerungskarte ausgehändigt bekommen.
Die Therapie mit Ibandronsäure darf nur von in der Behandlung von
Krebs erfahrenen Ärzten
begonnen werden.
Dosierung
_Prävention skelettbezogener Ereignisse bei Patienten mit Brustkrebs
und Knochenmetastasen _
Die empfohlene Dosis zur Prävention skelettbezogener Ereignisse bei
Patienten mit Brustkrebs und
Knochenmetastasen beträgt 6 mg intravenös in Abständen von 3 - 4
Wochen. Die Dosis sollte über
mindestens 15 Minuten infundiert werden.
Eine kürzere Infusionszeit (d. h. 15 Minuten) sollte nur bei
Patienten mit normaler Nierenfunktion
oder leichter Niereninsuffizienz angewendet werden. Es liegen keine
Daten vor, welche die
Anwendung einer kürzeren Infusionszeit bei Patienten mit einer
Kreatinin-Clearance unte
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này