HYGENIL EMULSION M

Quốc gia: Latvia

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                DROŠĪBAS DATU LAPA
saskaņā ar regulu (EK) Nr. 1907/2006
HYGENIL EMULSION M
116657E
1 / 17
IEDAĻA 1. VIELAS/MAISĪJUMA UN UZŅĒMĒJSABIEDRĪBAS/UZŅĒMUMA
IDENTIFICĒŠANA
1.1 PRODUKTA IDENTIFIKATORS
Produkta nosaukums
:
Hygenil emulsion M
Produkta kods
:
116657E
Vielas/maisījuma lietošanas
veids
:
Veļas mazgāšanas līdzeklis
Vielas tips
:
Maisījums
TIKAI PROFESIONĀLIEM LIETOTĀJIEM.
Informācija par produkta
atšķaidīšanu
:
0.7 % - 1.5 %
1.2 VIELAS VAI MAISĪJUMA ATTIECĪGI APZINĀTIE LIETOJUMA VEIDI UN
TĀDI, KO NEIESAKA IZMANTOT
Apzināti lietošanas veidi
:
Veļas mazgāšanas līdzeklis. Automātiskajai mazgāšanai
Ieteicamie lietošanas
ierobežojumi
:
Tikai rūpnieciskai un profesionālai lietošanai.
1.3 INFORMĀCIJA PAR DROŠĪBAS DATU LAPAS PIEGĀDĀTĀJU
Uzņēmums
:
ECOLAB SIA
Bauskas iela 58a-8
Rīga, Latvija LV-1004
67063770
aiga.teihmane@ecolab.com
1.4 TĀLRUŅA NUMURS, KUR ZVANĪT ĀRKĀRTAS SITUĀCIJĀS
Tālruņa numurs, kur zvanīt
ārkārtas situācijās
:
67063770
Saindēšanās informācijas
centra tālruņa numurs
:
67042473
Sastādīšanas/pārskatīšanas
datums
:
02.06.2016
Versija
:
1.0
IEDAĻA 2. BĪSTAMĪBAS APZINĀŠANA
2.1 VIELAS VAI MAISĪJUMA KLASIFICĒŠANA
KLASIFIKĀCIJA (REGULA (EK) NR. 1272/2008)
PRODUKTS PĀRDOŠANAS STĀVOKLĪ
Materiāli, Kas Ir Kodīgi Metāliem, 1. kategorija
H290
Kodīgums ādai, 1A kategorija
H314
Nopietni acu bojājumi, 1. kategorija
H318
DROŠĪBAS DATU LAPA
saskaņā ar regulu (EK) Nr. 1907/2006
HYGENIL EMULSION M
116657E
2 / 17
PRODUKTS LIETOŠANAS ATŠĶAIDĪJUMĀ
Nav bīstama viela vai maisījums.
KLASIFIKĀCIJA (67/548/EEK, 1999/45/EK)
PRODUKTS PĀRDOŠANAS STĀVOKLĪ
C; KODĪGS
R35
PRODUKTS LIETOŠANAS ATŠĶAIDĪJUMĀ
2.2 ETIĶETES ELEMENTI
MARĶĒŠANA (REGULA (EK) NR. 1272/2008)
PRODUKTS PĀRDOŠANAS STĀVOKLĪ
Bīstamības piktogrammas
:
Signālvārds
:
Bīstami
Bīstamības apzīmējumi
:
H290
Var kodīgi iedarboties uz metāliem.
H314
Izraisa smagus ādas apdegumus un acu
bojājumus.
Piesardzības apzīmējumi
:
NOVĒRŠANA:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này