HYGENIL BIO

Quốc gia: Đức

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr.
1907/2006
HYGENIL BIO
114790E
1 / 14
ABSCHNITT 1. BEZEICHNUNG DES STOFFES/DER ZUBEREITUNG UND DES
UNTERNEHMENS
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktname
:
HYGENIL BIO
Produktnummer
:
114790E
Verwendung des Stoffs/des
Gemisches
:
Wäschereiprodukt
Stofftyp
:
Gemisch
NUR FÜR GEWERBLICHE VERBRAUCHER.
Informationen zur
Produktverdünnung
:
Keine Informationen zur verdünnten Lösung verfügbar
1.2 RELEVANTE IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN DES STOFFS ODER GEMISCHS UND
VERWENDUNGEN, VON
DENEN ABGERATEN WIRD
Identifizierte Verwendungen
:
Waschmittel. Semiautomatischer Prozess
Waschmittel. Manueller Prozess
Waschmittel. Automatischer Prozess
Empfohlene
Einschränkungen der
Anwendung
:
Nur für gewerbliche Anwender/Fachleute.
1.3 EINZELHEITEN ZUM LIEFERANTEN, DER DAS SICHERHEITSDATENBLATT
BEREITSTELLT
Firma
:
Ecolab Deutschland GmbH
Ecolab-Allee 1
40789 Monheim am Rhein, Deutschland +49 (0)2173 599 0
OfficeService.DEDUS@ecolab.com
1.4 NOTRUFNUMMER
Notrufnummer
:
+49 (0) 211 98 93 700 (24/7)
Vergiftungsinformationszentr
ale
:
Giftinformationszentrum-Nord (GIZ-Nord), Göttingen: 0551 19240
Datum der
Zusammenstellung/Überarbei
tung
:
16.06.2014
Version
:
1.0
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
2.1 EINSTUFUNG DES STOFFS ODER GEMISCHS
EINSTUFUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Augenreizung , Kategorie 2
H319
EINSTUFUNG (67/548/EWG, 1999/45/EG)
Xi; REIZEND
R36
SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr. 1907/2006
HYGENIL BIO
114790E
2 / 14
Den vollen Wortlaut der hier genannten R-Sätze finden Sie in
Abschnitt 16.
Den Volltext der in diesem Abschnitt aufgeführten Gefahrenhinweise
finden Sie unter Abschnitt
16.
2.2 KENNZEICHNUNGSELEMENTE
KENNZEICHNUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Gefahrenpiktogramme
:
Signalwort
:
Achtung
Gefahrenbezeichnungen
:
H319
Verursacht schwere Augenreizung.
Vorsorgliche Angaben
:
VERHÜTUNG:
P280
Augenschutz/ Gesichtsschutz tragen.
2.3 SONSTIGE GEFAHREN
Keine bekannt.
ABSCHNITT 3: ZUSAMMENSETZUNG/ANGABEN ZU BESTANDTEILEN
3.2 GEMISCHE
GEFÄHRLICHE INHALTSS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu