HYDROCORTISONE 10MG TABLETS

Quốc gia: Síp

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: Φαρμακευτικών Υπηρεσιών του Υπουργείου Υγείας

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
27-06-2020

Thành phần hoạt chất:

HYDROCORTISONE

Sẵn có từ:

RESOLUTION CHEMICALS LIMITED (0000003700) WEDGWOOD WAY, HERTFORDSHIRE, SG1 4QT

Mã ATC:

H02AB09

INN (Tên quốc tế):

HYDROCORTISONE

Liều dùng:

10MG

Dạng dược phẩm:

TABLETS

Thành phần:

HYDROCORTISONE (0000050237) 10MG

Tuyến hành chính:

ORAL USE

Loại thuốc theo toa:

Ειδική άδεια άρθρο 126A

Khu trị liệu:

HYDROCORTISONE

Tóm tắt sản phẩm:

Νομικό καθεστώς: Με Ιατρική Συνταγή; PACK WITH 30 TABS IN BLISTER(S) () 30 TABLET - Εγκεκριμένο - Με Ιατρική Συνταγή

Tờ rơi thông tin

                                Q2312
Profile
Surepharm
Hydrocortisone 10 + 20
Q2312
527100_180x600_001
Liz Griffiths
06/02/18
CB
CB
CB
XX
XX
12/02/18
23/02/18
X
X
X
XX
XX
XX
XX
XX
X
X
X
X
180 x 600
*
*
*
442
*
*
*
*
*
03
Black
PANTONE 1795 C
PANTONE 299 C
Profile
Surepharm
Hydrocortisone 10 + 20
Q2312
527100_180x600_001
Liz Griffiths
06/02/18
CB
CB
CB
XX
XX
12/02/18
23/02/18
X
X
X
XX
XX
XX
XX
XX
X
X
X
X
180 x 600
*
*
*
442
*
*
*
*
*
03
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này