Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
Pharmaunity Co., Ltd
Cefadroxil (form of Cefadroxil monohydrate)
500mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Hwail Pharm. Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 38; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose hydrat, magnesi stearat
4-8/2 ing uni { pack 1. Label o (ie1pÁAuououu jixoIpejeos Buớp (41p) Bwoos IIxoipeies "> "TIXVAMH uuodsojeyde4) uoqevauad 3s} (uno Bueu ugi, 001) BuEu UBIAOL X LA0L UOP OY UEG DON, Yet 10Vi X 10Viên nang (100 Viên nang cứng) x Thudc bán theo don {st Generation Cephalosporin HWAXIL Cap. Cefadroxil 500mg (dưới dạng Cefadroxill monohydrat) Sản xuấi lại Hàn Quốc bởi; % hwail Pharm Co., Ltd. ee | ` ⁄ ne ƯỢC YET Lên đấm GAAS “ BO Y TE ~ Z 9 QUAN LY D ^ ~ DA PHE DU CỤC [Thanh Phẩn] Mối viên nang chứa, Cefadroxil --------—-——---~----~~ — 500mg "XV (Dưới dạng Cefadroxil monohydrat) N [Dạng bào chẽ] 4 Viên nang cứng. =<: [Chỉ định, Liều lượng và Cách dùng, „+ Chống chỉ định, Thận trọng, Tác dụng phụ và Các thông tin khác] Xin đọc tờ hướng dấn sử dụng. [Tiêu chuẩn chất lượng] USP 38 [Bảo Quản] Bảo quản trong bao bỉ kín tránh ẩm, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C. BE XA TAM TAY TRE EM BOC KY HUGNG DAN SU DUNG TRUGC KH! DUNG SĐK -: Số lô SX: DNNK : NSX HD L Orig 108le X 10Capsules (109 Hand capsules) ¬ a st Generation Cephalosporin HWAXIL cap Cefadroxil 500mg, (as Cafadroxil monohydrate) Mgviaarellị ay hwail Pharm Co., Ltd. 156 Sandan G7heon-gl Cameo, Ansari Geangg-De, Republic Korea [Composition] Each capsule contains, Cefadroxii ———__——— s00mg {As Cafadroxi! monohydrate) [Dosage form] Hard capsule [Indications, Dosage & Administration, Contraindications, Precautions, Side-effects and Others information] Please see the inser paper. [Quality specification] USP 38 [Storage] | Store in a tight container, protected from moisture, sunlight, at temperature below 30°C. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE Visa No. Lot No. Mig. Date Exp. Date 2. Intermediate label : HWAXILc, HWAXILc› HWAXILcy HWAXILc; Cefadroxl-———- 50mg — Cetadroxi——--s00mg Cefedfowl.==-=500mg _— €efadroxil--=—---§0Umg (8s Cefadroxilmonchydr8t Đọc toàn bộ tài liệu