Hwaxil Cap. Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)

Sẵn có từ:

Pharmaunity Co., Ltd

INN (Tên quốc tế):

Cefadroxil (form of Cefadroxil monohydrate)

Liều dùng:

500mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Hwail Pharm. Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 38; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose hydrat, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                4-8/2
ing uni
{
pack
1.
Label
o
(ie1pÁAuououu
jixoIpejeos
Buớp
(41p)
Bwoos
IIxoipeies
">
"TIXVAMH
uuodsojeyde4)
uoqevauad
3s}
(uno
Bueu
ugi,
001)
BuEu
UBIAOL
X
LA0L
UOP
OY
UEG
DON,
Yet
10Vi
X
10Viên
nang
(100
Viên
nang
cứng)
x
Thudc
bán
theo
don
{st
Generation
Cephalosporin
HWAXIL
Cap.
Cefadroxil
500mg
(dưới
dạng
Cefadroxill
monohydrat)
Sản
xuấi
lại
Hàn
Quốc
bởi;
%
hwail
Pharm
Co.,
Ltd.
ee
|
`
⁄
ne
ƯỢC
YET
Lên
đấm
GAAS
“
BO
Y
TE
~
Z
9
QUAN
LY
D
^
~
DA
PHE
DU
CỤC
[Thanh
Phẩn]
Mối
viên
nang
chứa,
Cefadroxil
--------—-——---~----~~
—
500mg
"XV
(Dưới
dạng
Cefadroxil
monohydrat)
N
[Dạng
bào
chẽ]
4
Viên
nang
cứng.
=<:
[Chỉ
định,
Liều
lượng
và
Cách
dùng,
„+
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng,
Tác dụng
phụ
và
Các
thông
tin
khác]
Xin
đọc
tờ
hướng dấn
sử
dụng.
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
USP
38
[Bảo
Quản]
Bảo
quản
trong
bao
bỉ
kín
tránh
ẩm,
tránh
ánh
sáng,
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C.
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
BOC
KY
HUGNG
DAN
SU DUNG
TRUGC
KH!
DUNG
SĐK
-:
Số
lô
SX:
DNNK
:
NSX
HD
L
Orig
108le
X
10Capsules
(109
Hand
capsules)
¬
a
st
Generation Cephalosporin
HWAXIL
cap
Cefadroxil
500mg,
(as
Cafadroxil
monohydrate)
Mgviaarellị
ay
hwail
Pharm
Co.,
Ltd.
156
Sandan
G7heon-gl
Cameo,
Ansari
Geangg-De,
Republic
Korea
[Composition]
Each
capsule
contains,
Cefadroxii
———__———
s00mg
{As
Cafadroxi!
monohydrate)
[Dosage
form]
Hard
capsule
[Indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindications,
Precautions,
Side-effects
and
Others
information]
Please
see
the
inser
paper.
[Quality
specification]
USP
38
[Storage]
|
Store
in
a
tight
container,
protected
from
moisture,
sunlight,
at
temperature
below
30°C.
KEEP
OUT
OF
REACH OF
CHILDREN
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
Visa
No.
Lot
No.
Mig.
Date
Exp.
Date
2.
Intermediate
label
:
HWAXILc,
HWAXILc›
HWAXILcy
HWAXILc;
Cefadroxl-———-
50mg
—
Cetadroxi——--s00mg
Cefedfowl.==-=500mg
_—
€efadroxil--=—---§0Umg
(8s
Cefadroxilmonchydr8t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này