HOROLITH N2

Quốc gia: Romania

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                FIŞA CU DATE DE SECURITATE
în conformitate cu Regulamentul
UE nr. 1907/2006
HOROLITH N2
117041E
1 / 18
SECŢIUNEA 1: IDENTIFICAREA SUBSTAN
ț
EI/AMESTECULUI
ș
I A SOCIETĂ
ț
II/ÎNTREPRINDERII
1.1 ELEMENT DE IDENTIFICARE A PRODUSULUI
Denumirea produsului
:
Horolith N2
Codul produsului
:
117041E
Utilizarea
substanţei/amestecului
:
Produs de curăţare
Tipul substanţei
:
Amestec
NUMAI PENTRU UTILIZARE PROFESIONALĂ.
Informa
ț
ii privind diluarea
produsului.
:
3.0 %
1.2 UTILIZĂRI RELEVANTE IDENTIFICATE ALE SUBSTAN
ț
EI SAU ALE AMESTECULUI
ș
I UTILIZĂRI CONTRAINDICATE
Utilizări identificate
:
Detergent pentru zone procesare; Proces de curăţare pe loc (CIP)
Restricţii recomandate în
timpul utilizării
:
Rezervat utilizărilor industriale şi profesionale.
1.3 DETALII PRIVIND FURNIZORUL FIŞEI CU DATE DE SECURITATE
Societatea
:
Ecolab SRL
Şoseaua Păcurari 138
Centrul de afaceri „IDEO”, etaj 2, 700545 România Iaşi
023 222 2210
iulian.andriuta@ecolab.com
1.4 NUMĂR DE TELEFON CARE POATE FI APELAT ÎN CAZ DE URGENŢĂ
Număr de telefon care poate
fi apelat în caz de urgenţă
:
+4037-6300058
+32-(0)3-575-5555 Transeuropean
Numărul de telefon de la
Biroul pentru Regulamentul
sanitar internaţional şi
informare toxicologică
:
021 3183606 (Program: Luni-Vineri, între orele: 8:00 - 15:00)
Data redactării/revizuirii
:
13.07.2017
Versiune
:
1.1
SECŢIUNEA 2: IDENTIFICAREA PERICOLELOR
2.1 CLASIFICAREA SUBSTANŢEI SAU A AMESTECULUI
CLASIFICARE (REGULAMENTUL (CE) NR. 1272/2008)
PRODUSUL IN FORMA DE LIVRARE
Corodarea pielii, Categoria 1A
H314
Lezarea gravă a ochilor, Categoria 1
H318
FIŞA CU DATE DE SECURITATE
în conformitate cu Regulamentul UE nr. 1907/2006
HOROLITH N2
117041E
2 / 18
Toxicitate acută, Categoria 4
H332
PRODUSUL LA DILU
Ț
IA DE UTILIZARE
Corodarea pielii, Categoria 1A
H314
Lezarea gravă a ochilor, Categoria 1
H318
Clasificarea acestui produs este determinată numai de valoarea
extremă a pH-ului acestuia (conform
legisla
ț
iei europene în vigoare).
2.2 ELEMENTE PENTRU ETICHETĂ

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu