Holoclar

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ex vivo espanda ċelloli umani awtoloġiċi kornea epithelial li jkun fih iċ-ċelloli staminali

Sẵn có từ:

Holostem s.r.l

Mã ATC:

S01XA19

INN (Tên quốc tế):

ex vivo expanded autologous human corneal epithelial cells containing stem cells

Nhóm trị liệu:

Oftalmoloġiċi

Khu trị liệu:

Stem Cell Transplantation; Corneal Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament tal-pazjenti adulti ma moderat għal defiċjenza ta ' ċelluli staminali limbal severa (definiti bil-preżenza ta ' l-neovascularisation superfiċjali tal-kornea fi mill-anqas żewġ kwadranti tal-kornea, bl-involviment ċentrali tal-kornea, u severament imfixkla akutezza), unilaterali jew bilaterali, minħabba l-ħruq okulari fiżiċi jew kimiċi. Minimu ta '1-2 mm2 ta' limbus imbattal huwa meħtieġ għall-bijopsija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2015-02-17

Tờ rơi thông tin

                                23
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
24
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
HOLOCLAR E
KWIVALENTI GĦAL 79,000 - 316,000 ĊELLULA/ĊM
2 TA’ TESSUT ĦAJ.
Ċelluli awtologi tal-epitelju tal-kornea umana mkabbra
_ex vivo_
li fihom ċelluli staminali.
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Inti tista’ tgħin billi tirrapporta
kwalunkwe effett sekondarju li jista’ jkollok. Ara t-tmiem ta’
sezzjoni 4 biex tara kif għandek
tirrapporta effetti sekondarji.
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TINGĦATA DIN IL-MEDIĊINA PERESS
LI FIH INFORMAZZJONI IMPORTANTI
GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lill-kirurgu tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lill-kirurgu tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju
possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Holoclar u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tingħata Holoclar
3.
Kif jingħata Holoclar
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Holoclar
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU HOLOCLAR U GĦALXIEX JINTUŻA
Holoclar huwa mediċina użata għas-sostituzzjoni ta’ ċelluli
tal-kornea (is-saff ċar li jgħatti l-ħabba
kkulurita fil-parti ta’ quddiem tal-għajn) bil-ħsara inkluż
ċelluli limbali li normalment jgħinu biex
iżommu għajnejk f’saħħithom.
Holoclar jikkonsisti minn saff ta’ ċelluli tiegħek stess li
tkabbru (tkattru
_ex vivo_
) minn kampjun ta’
ċelluli limbali meħuda mill-għajn tiegħek waqt proċedura
kirurġika żgħira msejjħa bijopsija. Kull
preparazzjoni ta’ Holoclar hija magħmula individwalment u hija
għall-kura ta’ darba biss, għalkemm
il-kura tista’ tiġi ripetuta. Iċ-ċelluli wżati biex jagħmlu
Holoclar huma magħrufa bħala ċelluli limbali
awtologi:
•
AWTOLOGI
jfisser li huma ċelluli tiegħek 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-
saħħa huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa
suspettata. Ara sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Holoclar ekwivalenti għal 79,000 - 316,000 ċellula/ċm
2
ta’ tessut ħaj
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
2.1
DESKRIZZJONI ĠENERALI
Ċelluli awtologi tal-epitelju tal-kornea umana mkabbra
_ex vivo_
li fihom ċelluli staminali.
2.2
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Holoclar jikkonsisti minn folja tonda trasparenti ta’ 300,000 sa
1,200,000 ċellula awtologa u vijabbli
tal-epitelju tal-kornea umana (79,000 - 316,000 ċellula/ċm
2
), inkluż medja ta’ 3.5% (0.4 sa 16%)
ċelluli staminali limbali, u ċelluli derivati minn ċelluli
staminali li jamplifikaw temporanjament u
differenzjati b’mod terminali, imwaħħla fuq saff fibrin ta’
sapport ta’ dijametru ta’ 2.2 ċm u miżmuma
fis-sustanza tat-trasport.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Ekwivalenti għal tessut ħaj.
Folja tonda u trasparenti.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Kura ta’ pazjenti adulti b’nuqqas moderat sa sever ta’ ċelluli
staminali limbali (definit mill-preżenza
ta’ neovaskularizzazzjoni superfiċjali tal-kornea f’mill-inqas
żewġ kwadranti tal-kornea,
b’involviment tal-kornea ċentrali, u b’akutezza viżiva
indebolita b’mod sever), unilaterali jew
bilaterali, minħabba ħruq okulari fiżiku jew kimiku. Huwa meħtieġ
mill-inqas 1 - 2mm
2
ta’ limbus bla
ħsara għall-bijopsija.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Holoclar għandu jingħata minn kirurgu kkwalifikat u mħarreġ kif
jixraq u huwa ristrett għall-użu fi
sptar biss.
_ _
Pożoloġija
Dan il-prodott mediċinali huwa maħsub 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu