HIQUEST 20

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                HIQUEST 20
KEMIKAALI OHUTUSKAART
AINE/VALMISTISE NIMETUS
HIQUEST 20
VASTAB EÜ REGULATSIOONILE NR 1907/2006 (REACH), LISA II (453/2010) -
EUROOPA
:
1.1 TOOTETÄHIS
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI SOOVITATA
MÄÄRATUD KASUTUSALAD
1. JAGU: AINE/SEGU NING ÄRIÜHINGU/ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
TOOTE KOOD
:
VASTUNÄIDUSTATUD KASUTUSALAD
1.4 HÄDAABITELEFONI NUMBER
RIIKLIK KONSULTATIIVORGAN/MÜRGISTUSKESKUS
Ravim, pole kohaldatav
Pole teada.
Ecolab SIA
K. Ulmaņa gatve 119
Mārupe
Mārupes novads
Latvia
LV 2167
telephone: +371 67063770
email: ainis.strazds@ecolab.com
:
TOOTJA/ LEVITAJA/ IMPORTIJA
:
TELEFONINUMBER
Mürgistusteabekeskus 16662
111246E
AINE/VALMISTISE KASUTUSALA
:
Vaheprodukt
TOODE ON AINULT PROFESSIONAALSEKS KASUTAMISEKS
TOOTJA/ LEVITAJA/ IMPORTIJA
:
TELEFONINUMBER
+37167063770 (Tööaeg 8.30 kuni 17.30)
VERSIOON
: 2
KLASSIFIKATSIOON
Xi; R36
R53
:
:
INIMESE TERVISEOHUD
Ärritab silmi.
:
KESKKONNAOHUD
Võib avaldada pikaajalist vesikeskkonda kahjustavat toimet.
Vaata punkti 11 tervisemõjude ja sümptomite üksikasjalikuma teabe
kohta.
KLASSIFIKATSIOON VASTAVALT EÜ MÄÄRUSELE 1272/2008 [CLP/GHS]
2. JAGU: OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
TOOTE MÄÄRATLEMINE
:
Segu
Ülalmainitud R- või H-lausete täisteksti vt 16. jagu.
KLASSIFITSEERIMINE VASTAVALT DIREKTIIVILE 1999/45/EÜ [DPD]
Toode on klassifitseeritud ohtlikuks vastavalt direktiivile
1999/45/EÜ ja selle muudatustele.
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
OHU PIKTOGRAMMID
:
Eye Irrit. 2, H319
Aquatic Chronic 4, H413
VÄLJAANDMISKUUPÄEV/REDIGEERIMISE
KUUPÄEV
:
_1/11_
21 September 2012
_HIQUEST 20_
2. JAGU: OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
:
TEISED OHUD, MIS EI KAJASTU
KLASSIFIKATSIOONIS
TUNNUSSÕNA
:
OHULAUSED
:
VÄLTIMINE
:
HOIATUSLAUSED
Hoiatus
P273 - Vältida sattumist keskkonda.
P280 - Kanda kaitseprille.
2.3 MUUD OHUD
SISALDAB
:
Mitterakendatav.
hedp või soolhape
H319
Põhjustab tugevat silmade ärritust.
H413
Võib avaldada veeorganismid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu