Hetlioz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tasimelteon

Sẵn có từ:

Vanda Pharmaceuticals Netherlands B.V.

Mã ATC:

N05CH

INN (Tên quốc tế):

tasimelteon

Nhóm trị liệu:

Psycholeptics

Khu trị liệu:

Poremećaji spavanja, cirkadijski ritam

Chỉ dẫn điều trị:

Hetlioz je indiciran za liječenje ne-24-satnog poremećaja spavanja (ne-24) u potpuno slijepim odraslima.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2015-07-03

Tờ rơi thông tin

                                22
B. UPUTA O LIJEKU
23
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
HETLIOZ 20 MG TVRDE KAPSULE
tazimelteon
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE PODATKE.
−
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
−
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
−
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
−
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To uključuje i
svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je HETLIOZ i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati HETLIOZ
3.
Kako uzimati HETLIOZ
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati HETLIOZ
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE HETLIOZ I ZA ŠTO SE KORISTI
HETLIOZ sadrži djelatnu tvar tazimelteon. Ova vrsta lijeka naziva se
„agonist melatoninskih receptora” koji
djeluje kao regulator dnevnih tjelesnih ritmova.
Koristi se za liječenje poremećaja cirkadijanog ritma budnosti i
spavanja koji ne traje 24 sata, kod odraslih
osoba koje su potpuno slijepe.
KAKO DJELUJE HETLIOZ
Kod osoba koje vide, promjena razina svjetlosti između dana i noći
pomaže uskladiti unutarnje tjelesne
ritmove, uključujući osjećaj pospanosti noću i aktivnost tijekom
dana. Tijelo kontrolira te ritmove na različite
načine, uključujući povećanjem i smanjenjem proizvodnje hormona
melatonina.
Bolesnici koji pate od poremećaja cirkadijalnog ritma koji ne traje
24 sata i koji su potpuno slijepi ne mogu
vidjeti svjetlost, stoga njihovi tjelesni ritmovi nisu usklađeni s
24-satnim ciklusom što za posljedicu ima
razdoblja pospanosti tijekom dana i nemogućnost spavanja noću.
Djelatna tvar prisutna u lijeku HETLIOZ,
tazimelteon, održava tjelesne ritmove i svakoga ih dana ponovno
pokreće. Usklađuje tjelesne ritmove s
uobičajenim 24-satnim ciklusom 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
HETLIOZ 20 mg tvrde kapsule
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna tvrda kapsula sadrži 20 mg tazimelteona.
Pomoćne tvari s poznatim učinkom:
Jedna tvrda kapsula sadrži 183,25 mg laktoze (bezvodne) i 0,03 mg
boje
_Orange Yellow S_
(E110).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula
Tamnoplava neprozirna tvrda kapsula (dimenzija 19,4 mm x 6,9 mm)
označena bijelom tintom oznakom
„VANDA 20 mg”.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1.
TERAPIJSKE INDIKACIJE
HETLIOZ je indiciran za liječenje poremećaja cirkadijalnog ritma
budnosti i spavanja koji ne traje 24 sata, u
potpuno slijepih odraslih osoba.
4.2.
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Doziranje
_Doza i vrijeme davanja doze _
Preporučena doza jest 20 mg (1 kapsula) tazimelteona dnevno koja se
uzima jedan sat prije spavanja, svake
večeri u isto vrijeme.
HETLIOZ je namijenjen za kroničnu primjenu.
_Osobe starije dobi _
Ne preporuča se prilagodba doze u osoba starijih od 65 godina
(vidjeti dio 5.2).
_Oštećenje funkcije bubrega _
Ne preporuča se prilagodba doze u bolesnika s oštećenjem funkcije
bubrega (vidjeti dio 5.2).
3
_Oštećenje funkcije jetre _
Nije potrebna prilagodba doze u bolesnika s blagim ili umjerenim
oštećenjem funkcije jetre (vidjeti dio 5.2).
Tazimelteon nije ispitivan na bolesnicima s teškim oštećenjem
funkcije jetre (Child-Pugh stadij C) i stoga se
preporuča oprez prilikom propisivanja tazimelteona bolesnicima s
teškim oštećenjem funkcije jetre.
_ _
_Pedijatrijska populacija _
Sigurnost i djelotvornost tazimelteona u djece i adolescenata u dobi
od 0 do 18 godina još nije ustanovljena.
Nema dostupnih podataka.
Način primjene
Peroralna primjena. Tvrde kapsule potrebno je progutati cijele.
Izbjegavajte lomljenje jer prašak ima
neugodan okus.
Tazimelteon je potrebno uzimati bez hrane; ako bolesnici konzumiraju
obrok s visokim udjelom masti, prije
uzimanja tazimelteona preporučuje se pričekati najmanje 2 sata
(vidjeti dio 5.2).
4.3.
K
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu