Hepagold Dung dịch tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

L-Isoleucine ; L-Leucine ; L-Lysine acetat (tương đương L-Lysine) ; L-Methionin ; L-Phenylalanine ; L-Threonine ; L-Tryptophan ; L- Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-histidin; L-serin; Glycin; cystein (tương ứng với dạng L-cytein hydroclorid monohydrat)

Sẵn có từ:

JW Pharmaceutical Corporation

INN (Tên quốc tế):

L-Isoleucine ; L-Leucine ; L-Lysine mild (equivalent to L-Lysine) ; L-Methionine ; L-Phenylalanine ; L-Threonine ; L-Tryptophan ; L - Valin, L-Alanin L-Arginin; L-histidin, L-serin; Glycin; cysteine (corresponds to L shape-cytein hydroclorid monohydrate)

Liều dùng:

2,25g; 2,75g; 1,525g; 0,25g; 0,25g; 1,125g; 0,165g;2,1g; 1,925g; 1,5g; 0,6; 2g; 1,25g; 2,25g; 0,035g

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Thùng carton chứa 10 túi 250ml; Thùng carton chứa 10 túi 500ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

JW Life Science Corporation

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: acid phosphoric, natri bisulfit, acid acetic băng, nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                NHÃN
BAO
BÌ
TRUNG
GIAN
(TÚI
NGOÀI)
1
mặt
trong
suốt,
1
mặt
như
thiết
kế
dưới
đây
Thuốc
bán
theo
đơn
EPAGOLD
Dung
dịch
acid
amin
8%
CỤC.
DA
Lan
du
QH
lace
nS
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
túi
500ml
chứa:
L-ÄïgÏrlh................es=esassliaa-soausd
Hoạt
chất:
L-Histidin..
!
L-lsoleucin................................-------...------...f5
00T)
L-Prolin..
L-Leucin..........
.5500mg
L-Serin...
L-Lysin
acetat...............
4300mg
GÏyCÌP..................................«cceveeereveeerrrercerree
(tương
đương
với
lysin)....
..3050mg
L-Cystein
hydroclorid
monohydrat.....
100mg
L-Methionin.....................
...500mg
(tương
đương
với
cystein)........................
70mg
L-Phenylalanin................................--------«-
500mg
Tá
dược:
Acid
phosphoric.................................-----«-
575mg
Natri
bisulfit..........
...500mg
cid
acetic
bồnG
ác
aaÿŸyŸ-y-=e=ei
0,50ml
Nước
pha
tiêm...............................
vừa
đủ
500ml
ĐƯỜNG
DÙNG:
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
CHỈ
ĐỊNH
-
LIỀU
LƯỢNG
-
CÁCH
DÙNG
-
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
VÀ
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC:
Đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
ĐIỀU
KIỆN
BẢO
QUẢN:
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín,
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
e®
JN
Life
Science
JW
LIFE
SCIENCE
CORPORATION
28,
Hanjin
1-gil,
Songak-eup,
Dangjin-si,
Chungcheongnam-do,
Han
Quéc
Nha
san
xuat:
~~)
a
S5
NHAN
BAO
BÌ
TRỰC
TIẾP
ĐẠI
DIỆN
\G
(Túi
trong)
TẠI
THÀNH
PHỐ
|
2,
JY
HỒ
tHÍ
6
Prescription
Drug
*HEPAGOLD
8%
amino
acid
solution
¬>—
SS
400
COMPOSITION:
L-Arginine..
1
00
Each
500ml
bag
contains:
L-Histidine....................................
1200mg
—
L-lsoleucine................................
L-Proline.................................
se
L-Leucine............
L-Serine..
L-Lysine
acetate.
Glycine...
(As
Lysine)
L-Cysteine
hydrochloride
monohydrate
An
L-Methionine
100mg
300
L-P
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu