HEMOCANE CREAM

Quốc gia: Síp

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: Φαρμακευτικών Υπηρεσιών του Υπουργείου Υγείας

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
16-03-2018

Thành phần hoạt chất:

LIDOCAINE HYDROCHLORIDE; ZINC OXIDE; BISMUTH OXIDE; CINNAMIC ACID; BENZOIC ACID

Sẵn có từ:

BOSTON HEALTHCARE LTD (0000009039) UNIT 6, NAVIGATION COURT, WEST YORKSHIRE, WF27BJ

Mã ATC:

C05AX

INN (Tên quốc tế):

OTHER ANTIHEMORRHOIDALS FOR TOPICAL USE

Dạng dược phẩm:

CREAM

Thành phần:

LIDOCAINE HYDROCHLORIDE (0000073789) 0.065g; ZINC OXIDE (0001314132) 0.1g; BISMUTH OXIDE (0001304763) 0.02g; CINNAMIC ACID (0000621829) 0.045g; BENZOIC ACID (0000065850) 0.04g

Tuyến hành chính:

RECTAL USE

Loại thuốc theo toa:

Ειδική άδεια άρθρο 126A

Khu trị liệu:

OTHER ANTIHEMORRHOIDALS FOR TOPICAL USE

Tóm tắt sản phẩm:

Νομικό καθεστώς: Χωρίς Ιατρική Συνταγή; TUBE X 25G (33S008601) 25 gram(s) - Εγκεκριμένο - Χωρίς Ιατρική Συνταγή; TUBE X 45G (33S008602) 45 gram(s) - Εγκεκριμένο - Χωρίς Ιατρική Συνταγή

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-07-2019

Xem lịch sử tài liệu