Hatadin Siro

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Desloratadin

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược Apimed.

INN (Tên quốc tế):

Desloratadin

Liều dùng:

2,5 mg

Dạng dược phẩm:

Siro

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60 ml, 30 ml

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược Apimed

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri citrat, sucralose, đường trắng, sorbitol 70%, acid citric khan, natri benzoat, dinatri edetat, alura red, hương anh đào lỏng, nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                I
I
o?"tl
,l
b
3
;i
+
.t
U
NHAN
S
O
HATAD
(Ong
5
ml)
Kich
thrldc:
RQng:
34
mm
Dii:
35
mm
I
E
E
o
o
d
V
CONG
ry
c0
PHAN
Drrgc
aPrMEo
HATAD!N
Siro
ilfi
6ng
5
ml
choa:
O81or.t
din.........................2,5 mg
Tl
du?c v&r
dU.......................5
ml
KHONG
ougc
reM
S6
n
va
han dirng
duoc
in
r6n
6ng
/
l^
k;
\
Duoc
APIMED
TY
c0'pnlil
cuc
au4N
Lv
DUOc
DATHE.DMOf
L/,n
dtu:0,k,
J
AIL
J
oZilfi
,
N
B0vrE
t-
c6'prill
Dudc
APIMED
c0nc
TY
N/AU
HQP
Siro
HATADTN
(HQp
10
6ng
x
5
ml)
thrldc:
110
mm
20
mm
180
mm
Syrup
Comto.lld:
E.ch.nw1.
d5
mldndil:
hdoatsdil
....
-.......
....
-.....2,5ry
Exdpbdq.3..
.....
.....
.............. ....
...5m|
lndlc.6mr:
R.lbfot.ympm.&.h
wff
.tbEic
frrniU.
(sEEiry.
runny or
i6y rc-,
.My,
d
or
mbry
.y..,
)
e
d
udEn.
(ehng.d
h'v..
)
Admlnlahlon,
coidndloiil..nd
ofrar
rcutdr:
R..d
h.
Fd.g.
rrudind&.
8u{.
ln.
dry
pl.€,
Fobdtromlight
e
mt
66.b8
St
7\
imed
Arying,q
ThAnh
phln:
M6i 6ng 5
ml
ch0r:
0.6lorrbdin..
..
. ..
.
..
.2,5 m0
T6
duoc
Ws
dU
.5 ml
Chl
dlnhr Gdm
nhlnh
dc
rou
ching
lian
qu.n
d{n
vdm
moi
dt
ong
{hit
ho\
chey
nutr
mol ngu.
maumOr,
nghot
ilr,
d6
mlt,
chay nuoc
dit....)
d
n&
may
d.y
GMP-WHO
Each
ampoule
of 5 ml
contains
2,5
mg
desloratadine
,::
AP"r$r(
mmffiLamffidffi
Rld
h.
p*hg.lnrdc.r6lly
ffi
u...
Ch6ng
chl dinh, cach
dr)ng
vl cacs6ng
tln
khac:
Xin dqc t@ng
td hudn0
dan
sri
dung
Ebquar:
Oa
noi
khd
do,
tr6nh
6nh s6n9,
nhdl
dO
kh6ng
qu,
3Ob
Oa
x. dm
by
ll.
Gm.
O9c
19
hutng dan.ndVng
truar thl ding.
3
1
q.
3
s
s
GMP.WHO
M6i
6ng 5
ml
chua2,5
mg
desloratadin
Si16
SDK VE.
No:
Ailld
110 mm
20 mm
V
A
cm il6
ilx
drgclnE
Nlyh NhmIEh
rnh
&nr
Nr
HATADIN
HATADIN
Ti
l€
7:10
180
mm
V
I
DO NOT
USE FOR INJEGTION
Box
of
10
ampoules of
5
ml
4
;fl
.li
I
$
{
xnOHc
sugc
rrEu
HQp
10
6ng
x
5
ml
v
!
!
c0"prAr
Duqc
APIMED
cO
I{G
TY
N/AU
HQP
Siro
HATADTN
(HQp
20
Ong
x
5
ml)
thrldc:
110
mm
40
mm
'180
mm
Apin.*q
^.PJFHq
Slonga:ln
s
dry
pla@,
protect
lrcm
tighl,
do
not store
sbow
3ot.
K4p
out
ot
Erch
ot
ch[dEn.
R.rd
tha
pack.g.
lnran
oE
ully
b.torr
usa.
A3lrq*
AATED
WCETrcA
g[aExCflilo
P&Ihnh.
V'ilTMil
ltuMl
Bao
q
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu