Hanotrypsin viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Chymotrypsin

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

INN (Tên quốc tế):

Chymotrypsin

Liều dùng:

21 microkatals (4,2mg)

Dạng dược phẩm:

viên nén

Các đơn vị trong gói:

hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Đường Saccharose, Maltodextrin, Aerosil, Magnesi stearat, Tinh dầu bạc hà

Tờ rơi thông tin

                                —
NISdAHL
—
-
ONVH
Nhã
2
n
vi
10
Nhãn
hộp
2
VI:
?
pe
_=—=
Alpha
Alpha
Chymotypain
Chymotrypein
HANOTRYPSIN
HANOTRYPSIN
(Shermer
fata
be)
Eapesuypiem
E¬s®se
|4
Eregi
viên:
THÄNH
PHẦN:
cho
1
viên
nón
Chymotrypsin
te,
IRAGE:
Dry
place,
at
temperature
below
30°C,
protected
from
light
JON
BH
‘QUIT
eWy
'eUOZ
feMENpU]
YUIW
BuEND
‘g)
ON
107
ANWdWO9
MOOLS
LNIOP
VNtVHd
IONYH
Tá
được
vừa
đủ
hay
Alphachymotrypsin
21niKatals
(4,2mg)}
[mì
CÔNG
TY
GPDP
HÀ
NỘI
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH:
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
LIỀU
DÙNG,
IỒN
9H
'du/19W
'uulw
ñuønD
dộjuBu
Buge
Nyy
‘St
97
IÒN
YH
NyHa
2ÖnG
NÿHd
02
AL
ONQ2
:l0q
ypnx
uẹc
Alpha
Alphe
|
Chymotypain
'Chymotypsin
HANOTRYPSIN
HANOTRYPSIN
Chyoroipwedn
Ithaca
(4,
2reg)
Chymawypsin
zh#Cmuala
(4
20g)
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
†
viên
nén
Alpha
Alpha
Chymotrypain
Chymotypain
HANOTRYPSIN
MANOTRYPSIN
hpmarpnsin
Eiufztnh
(4
Pmg)
Dhyeerrenin
P'u#iaish
(4.Eevgi
~
an
i
i
5
ony,
LẦN?
GÔNG
TY
CPDP
HÀ
NỘI
(O
QUẦN:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng
Alpha
Alpha
|
Chymotrypsin
Chymotrypsin
HANOTRYPSIN
HANOTRYPSIN
Erymarrgain
Heian
(tea
Enymamyesin
PIpflaisis
42mg)
|
Thuéc
ban
theo
dan/
Prescription
Drug
§,IaanoginueN
:NOILV2I4I33dS
S221
-NÿYRH9
ngu
~
See
insert
paper
TRATION,
CONTRAINDICATIONS:
Kh
{HH
|
im
HANO!
PHARMA
JEC
MAU
NHAN
Chéng
ph
2
Alpha
Alpha
|
Chymorypsin
Chymotrypain
|
HANOTRYPSIN
HANOTRYPSIN
|
'Chyưngypaln
š
[rk(atsig
(4,2m).
Ewmaeypaln
Huatsa
(4,Pm
L
`
une
INDICATIONS,
DOSAGE,
ADMINIS-
aA
ang
viêm
x
—
l
(EM
CÔNG
TY
CPDP
HÀ
NỘI
|
\
Số
lô
SX:
HD:
J
~
CUC
QUAN
LY
DUGC
SDK:
Số
lô
SX:
|
NSX:
HD:
DA
PHE
^
A
DUYET
Lan
dau:
Seddon
AOLA,
A
BO
Y
TE
^“
lộ
Nhãn
hộp
10
vỉ:
Rx
-
Thuốc
bán
theo
đơn
HANOTRYPSIN
Chymotrypsin
hay
Alphechymotrypsin
21utfatais
(4,2mg)
Kháng
viêm
Chống
phù
nề
orn
cone
TY
CỔ
PHẨN
DƯỢC
PHẨM HÀ
NỘI
3
7
Gab
ta
15,
Khu
công
nghiệp
Quang
Mãnh,
Mã
Linh,
Hà
Nội
THANH
PHAN:
cho
1
viên
nén
Chymotrypsin
hay
Alphachymotrypsin

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này