Halagon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-10-2021

Thành phần hoạt chất:

halófúgínón laktat

Sẵn có từ:

Emdoka BVBA

Mã ATC:

QP51AX08

INN (Tên quốc tế):

halofuginone

Nhóm trị liệu:

Kálfar, nýfætt

Khu trị liệu:

halofuginone, Önnur frumudýraeyðandi lyfjum

Chỉ dẫn điều trị:

Í nýfætt kálfa:Fyrirbyggja niðurgangur vegna greind Cryptosporidium parvum sýkingu, í bæjum með sögu cryptosporidiosis. Gjöf ætti að byrja á fyrstu 24 til 48 klst. Lækkun niðurgangur vegna greind Cryptosporidium sýkingu parvum. Gjöf ætti að hefjast innan 24 klukkustunda eftir að niðurgangur hefst. Í báðum tilvikum hefur verið sýnt fram á minnkun á útskilnaði oocysts.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2016-12-13

Tờ rơi thông tin

                                15
B. FYLGISEÐILL
_ _
16
FYLGISEÐILL:
HALAGON 0,5 MG/ML MIXTÚRA, LAUSN FYRIR KÁLFA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
EMDOKA bvba
John Lijsenstraat 16
B-2321 Hoogstraten
Belgía
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Divasa-Farmavic, S.A.
Ctra. Sant Hipolit, Km. 71
08503 Gurb-Vic, Barcelona
Spánn
2.
HEITI DÝRALYFS
HALAGON 0,5 mg/ml mixtúra, lausn fyrir kálfa
halófúgínón (sem laktatsalt)
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver ml inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Halófúgínón (sem laktatsalt)
0,50 mg
Jafngildir 0,6086 mg af halófúgínón laktati
HJÁLPAREFNI:
Bensósýra (E210)
1 mg
Tartrasín (E102)
0,03 mg
Tær gul mixtúra, lausn.
4.
ÁBENDING(AR)
Hjá nýfæddum kálfum:
•
Til að fyrirbyggja niðurgang vegna greindrar
_Cryptosporidium parvum_
sýkingar, á bæjum með
sögu um launsporasýkingu (cryptosporidiosis).
Hefja skal gjöf á fyrstu 24 til 48 klst. eftir fæðingu.
•
Til að draga úr niðurgangi vegna greindrar
_Cryptosporidium parvum_
sýkingar.
Hefja skal gjöf innan 24 klst. eftir upphaf niðurgangs.
Í báðum tilvikum hefur verið sýnt fram á minnkun á útskilnaði
eggblaðra.
17
5.
FRÁBENDINGAR
Notið ekki á fastandi maga.
Notið ekki ef um er að ræða niðurgang sem hófst fyrir meira en
24 klst. og hjá veikburða dýrum.
Notið ekki hjá dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða
einhverju hjálparefnanna.
6.
AUKAVERKANIR
Í mjög sjaldgæfum tilvikum hefur versnun á niðurgangi komið fram
hjá dýrum eftir meðferð.
Tíðni aukaverkana er skilgreind samkvæmt eftirfarandi:
- Mjög algengar (aukaverkanir koma fyrir hjá fleiri en 1 af hverjum
10 dýrum sem fá meðferð)
- Algengar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum 100
dýrum sem fá meðferð)
- Sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum
1.000 dýrum sem fá meðferð)
- Mjög sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af
hverju
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
HALAGON 0,5 mg/ml mixtúra, lausn fyrir kálfa.
_ _
_ _
_ _
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver ml inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Halófúgínón (sem laktatsalt)
0,50 mg
Jafngildir 0,6086 mg af halófúgínón laktati
HJÁLPAREFNI:
Bensósýra (E210)
1 mg
Tartrasín (E102)
0,03 mg
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Mixtúra, lausn.
Tær gul lausn.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1.
DÝRATEGUNDIR
Nautgripir (nýfæddir kálfar).
4.2.
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Hjá nýfæddum kálfum:
•
Til að fyrirbyggja niðurgang vegna greindrar
_Cryptosporidium parvum_
sýkingar, á bæjum með
sögu um launsporasýkingu (cryptosporidiosis).
Hefja skal gjöf á fyrstu 24 til 48 klst. eftir fæðingu.
•
Til að draga úr niðurgangi vegna greindrar
_Cryptosporidium parvum_
sýkingar.
Hefja skal gjöf innan 24 klst. eftir upphaf niðurgangs.
Í báðum tilvikum hefur verið sýnt fram á minnkun á útskilnaði
eggblaðra.
4.3.
FRÁBENDINGAR
Notið ekki á fastandi maga.
Notið ekki ef um er að ræða niðurgang sem hófst fyrir meira en
24 klst. og hjá veikburða dýrum.
Notið ekki hjá dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða
einhverju hjálparefnanna.
4.4.
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Engin.
3
4.5.
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Gefið eftir fóðrun með broddi eða eftir fóðrun eingöngu með
mjólk eða staðgöngumjólk. Viðeigandi
búnaður til gjafar um munn fylgir með. Við meðferð hjá
lystarlausum kálfum skal gefa lyfið í hálfum
lítra af blóðsaltalausn. Dýrin skulu fá nægan brodd í samræmi
við góðar starfsvenjur við ræktun.
Sérstakar varúðarreglur fyrir þann sem gefur dýrinu lyfið
Þeir sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálparefnanna skulu gefa dýralyfið með varúð.
Endurtekin snerting við lyfið kann að leiða til húðofnæmis.
Forðist að láta dýralyfið komast í snertingu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu