Hà thủ ô Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cao Hà thủ ô đỏ chế

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

INN (Tên quốc tế):

High knotweed red the

Liều dùng:

154mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột mì, Calci carbonat, Colloidal silicon dioxid A200, Magnesi stearat, Nang cứng gelatin số 0

Tờ rơi thông tin

                                VD-
24990-
AG
2.
Nhãn
trung
gian:
a).
Nhãn
hộp
1
vi
x
10
viên
nang
BỘ
Y
TẾ
454
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:..4ấ.!.:2-..Š¿£
cứng.
Hộp
1
vỉ
x
10
viên
nang cứng
Box
of
1
blister
x
10
capsules
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa:
-
0ao
Hà
thủ ô
đỏ
chế
...................
154
mg
(tương
đương
2.000
mg
Hà
thủ
ô đỏ
chế
-
Processed
Radix
Fallopiae
multiflorae)
-
Tá
dược...
BẢO
QUẢN:
GMP-WHO
CONG
DUNG,
LIEU
LUGNG
&
CÁCH
DUNG,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
TƯƠNG
TÁC
THUỐC,
TÁC
DUNG
KHONG
MONG
MUON
VA
CAC
THONG
TIN
KHÁC:
Xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
301/XS
9l
0S
-8x3/QH
-
BJN/XS
ARON
2
HA
THU
O
U
DUNG
TRUGC
KHI
DUNG
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
PACKAGE
INSERT
BEFORE
USE
TIEU
CHUAN
AP
DUNG:
TCCS
REGISTRATI0N
NUMBEE:................
AN
S
SDK:
.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
~
MANUFACTURER'S
SPECIFICATION
ƯỚNG
D.
ĐỌC
KY
H
2
2
a
[Ílllll
Huyện
Cao
Lãnh,
Tỉnh
Đồng
Tháp
Can
Lo
Industrial
Zone,
An
Dinh
Hamlet,
An
Binh
Commune,
CONG
TY CO
PHAN
XUAT
NHAP
KHAU
Y
TE
DOMESCO
Cao
Lanh
District,
Dong
Thap
Province
(Đạt
chứng
nhận
I§0
9001:
2008
&
I§0/IE0
17025:
2005)
(Certified
ISO
9001:
2008
&
ISO/IEC
17025:
2005)
Cụm
Công
nghiệp
Cần
Lố,
Ấp
An
Định,
Xã
An
Bình,
DOMESCO
MEDICAL
IMPORT
EXPORT
JOINT-STOCK
CORP.
COMPOSITION:
Each
capsule
contains:
-
Processed
Radix
Fallopiae
multiflorae
extract
................
154
mg
(equivalent
to
2.000
mg
of
Processed
Radix
Fallopiae
multiflorae)
=
EXGIDITTES
bsyzsosssszsassosnttosuaga
3342336058288
9u=uEifl:
STORAGE:
Store
in
a
dry
place,
below
30
°C,
protect
from
light.
INDICATIONS,
DOSAGE
AND
ADMINISTRATION,
CONTRAINDICATIONS,
INTERACTIONS,
SIDE
EFFECTS
AND
OTHER
INFORMATIONS:
Read
the
package
insert.
GIÁM
ĐỐC
⁄<
u
&
Phát
triển
Trần
Thanh
Phong
⁄/^
A
thang
nam
2015
⁄Z
b).
Nhãn
hộp
3
vỉ
x
10
viên
nang
cứng.
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
Box
of
3
blisters
x
10
capsules
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
viên
nang cứng
chứ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này